Thứ năm, 12 Tháng 6 2025 02:03

Giá KCB Theo yêu cầu

Mức giá khám chữa bệnh dịch vụ theo yêu cầu tại Bệnh viện Phục hồi chức năng tỉnh Lâm Đồng

I. MỨC GIÁ KHÁM CHỮA BỆNH DỊCH VỤ THEO YÊU CẦU TẠI BỆNH VIỆN PHỤC HỒI CHỨC NĂNG TỈNH LÂM ĐỒNG

(Thực hiện theo thông báo số 424/TB-PHCN ngày 30/05/2025 (click tải thông báo, phụ lục)

 STT   Tên dịch vụ theo Nghị quyết 415/NQ-HĐND   Đơn vị tính   Giá theo Nghị quyết Nghị quyết 415/NQ-HĐND   Mức giá kê khai hiện hành   Đối với bệnh nhân được bảo hiểm thanh toán thì chỉ thu phần chênh lệch (TRƯỜNG HỢP 100%)   Mức tăng/giảm   Tỷ lệ tăng/giảm   Ghi chú  
I Khám bệnh theo yêu cầu              
1 Khám bệnh theo yêu cầu (khám chuyên khoa PHCN) đ/lần     39.800 50.000 10.200 10.200 26%  
II  Phòng bệnh       0 0    
1 Phòng bệnh theo yêu cầu loại 04 giường đ/lần   676.800 700.000 530.800 23.200 3% 700.000
2 Phòng bệnh theo yêu cầu loại 03 giường đ/lần   507.600 600.000 430.800 92.400 18% 600.000
3 Phòng bệnh theo yêu cầu loại 02 giường đ/lần   338.400 450.000 280.800 111.600 33% 450.000
III VẬT LÝ TRỊ LIỆU         0    
1 Tập sửa lỗi phát âm đ/lần   124.000 130.000 6.000 6.000 5%  
2 Tập cho người thất ngôn đ/lần   124.000 130.000 6.000 6.000 5%  
3 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) đ/lần     77.500 130.000 52.500 52.500 68%  
4 Tập nuốt đ/lần   144.700 170.000 25.300 25.300 17%  
5 Tập vận động có kháng trở đ/lần     59.300 120.000 60.700 60.700 102%  
6 Tập vận động có trợ giúp đ/lần     59.300 120.000 60.700 60.700 102%  
7 Tập vận động thụ động đ/lần     59.300 120.000 60.700 60.700 102%  
8 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân đ/lần     64.900 120.000 55.100 55.100 85%  
9 Kỹ thuật xoa bóp vùng đ/lần     51.300 100.000 48.700 48.700 95%  
10 Vận động trị liệu hô hấp đ/lần     32.400 70.000 37.600 37.600 116%  
11 Tập do cứng khớp đ/lần     56.200 120.000 63.800 63.800 114%  
12 Tập vận động đoạn chi 30 phút đ/lần     51.800 120.000 68.200 68.200 132%  
13 Tập vận động toàn thân 30 phút đ/lần     59.300 120.000 60.700 60.700 102%  
14 Siêu âm điều trị đ/lần     48.700 60.000 11.300 11.300 23% Siêu âm điều trị
15 Điều trị bằng tia hồng ngoại đ/lần     40.900 45.000 4.100 4.100 10% hồng ngoại
16 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay đ/lần     76.000 120.000 44.000 44.000 58%  
17 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn, cảm phong nhiệt, các chứng đau, cảm cúm đ/lần     36.700 50.000 13.300 13.300 36%  
19 Cứu đ/lần     37.000 75.000 38.000 38.000 103%  
20 Điện châm [kim ngắn] đ/lần     78.300 90.000 11.700 11.700 15%  
21 Điện châm [kim dài] đ/lần     85.300 100.000 14.700 14.700 17%  
22 Điều trị bằng Parafin đ/lần     46.000 50.000 4.000 4.000 9% bó parafin
23 Xoa bóp áp lực hơi đ/lần     32.900 60.000 27.100 27.100 82%  
24 Điều trị bằng từ trường đ/lần     41.900 60.000 18.100 18.100 43%  
18 Cấy chỉ đ/lần   156.400 200.000 43.600 43.600 28%  
25 Thủy châm đ/lần     77.100 80.000 2.900 2.900 4% chưa bao gồm thuốc
26 Điều trị bằng các dòng điện xung đ/lần     44.900 60.000 15.100 15.100 34%  
27 laser châm đ/lần     52.100 70.000 17.900 17.900 34%  
28 Điều trị bằng laser công suất thấp nội mạch đ/lần     58.400 70.000 11.600 11.600 20%  
29 Điều trị bằng laser công suất thấp đ/lần     52.100 70.000 17.900 17.900 34%  
30 Điều trị bằng sóng ngắn đ/lần     41.100 60.000 18.900 18.900 46%  
31 Điều trị bằng sóng xung kích đ/lần     71.200 150.000 78.800 78.800 111%  
32 Điều trị bằng điện phân thuốc đ/lần     48.900 70.000 21.100 21.100 43%  
33 Sắc thuốc thang đ/lần     14.000 16.000 2.000 2.000 14%  
34 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] đ/lần   194.700 210.000 15.300 15.300 8%  
35 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu] đ/lần   289.500 300.000 10.500 10.500 4%  
36 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] đ/lần   354.200 370.000 15.800 15.800 4%  
37 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) đ/lần   148.600 155.000 6.400 6.400 4%  
38 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN đ/lần   148.600 155.000 6.400 6.400 4%  
39 Thay băng, cắt chỉ vết mổ đ/lần     40.300 60.000 19.700 19.700 49% Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
40 Xông hơi thuốc đ/lần     50.300 60.000 9.700 9.700 19% đã bao gồm thuốc
41 Kéo nắn cột sống cổ, Kéo nắn cột sống thắt lưng, Kỹ thuật kéo nắn trị liệu, Kỹ thuật kéo giãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh đ/lần     54.800 120.000 65.200 65.200 119%  
42 Điều trị bằng laser công suất thấp, Điều trị bằng laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo đ/lần     52.100 70.000 17.900 17.900 34%  
43 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy đ/lần     39.000 60.000 21.000 21.000 54%  
44 Truyền tĩnh mạch đ/lần     25.100 150.000 124.900 124.900 498% chưa bao gồm thuốc
45 Tiêm tĩnh mạch, bắp, dưới da đ/lần     15.100 30.000 14.900 14.900 99% chưa bao gồm thuốc
46 Thông tiểu đ/lần   101.800 150.000 48.200 48.200 47%  
47 Thụt tháo phân đ/lần     92.400 150.000 57.600 57.600 62%  
48 Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại, Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ, Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân đ/lần     40.200 60.000 19.800 19.800 49%  
IV CẬN LÂM SÀNG              
1 Điện tim thường đ/lần     39.900 80.000 40.100 40.100 101%  
2 Siêu âm ổ bụng đ/lần     58.600 70.000 11.400 11.400 19%  
3 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) đ/lần     43.500 60.000 16.500 16.500 38%  
4 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) đ/lần     28.600 30.000 1.400 1.400 5%  
5 HBsAg test nhanh đ/lần     58.600 65.000 6.400 6.400 11%  
6 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu], Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] đ/lần     22.400 50.000 27.600 27.600 123%  
7 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] đ/lần     28.000 35.000 7.000 7.000 25%  
8 Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] đ/lần     28.000 35.000 7.000 7.000 25%  
9 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] đ/lần     28.000 40.000 12.000 12.000 43%  
10 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) đ/lần     28.000 35.000 7.000 7.000 25%  
11 Định lượng Glucose [Máu] đ/lần     22.400 30.000 7.600 7.600 34% mỗi chất
12 Định lượng Creatinin (máu) đ/lần     22.400 40.000 17.600 17.600 79%  
13 Định lượng Acid Uric [Máu] đ/lần     22.400 40.000 17.600 17.600 79%  
14 Test nhanh Covid-19 đ/lần     69.000 69.000 0 0 0%  
15 Định lượng HbA1c [Máu] đ/lần   105.300 120.000 14.700 14.700 14%  
16 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] đ/lần         58.300 90.000 31.700 31.700 54%  
17 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] đ/lần         77.300 140.000 62.700 62.700 81%  
18 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] đ/lần         64.300 140.000 75.700 75.700 118%  
19 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] đ/lần         77.300 140.000 62.700 62.700 81%  
20 Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] đ/lần         58.300 90.000 31.700 31.700 54%  
21 Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] đ/lần         58.300 90.000 31.700 31.700 54%  
22 Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] đ/lần         64.300 140.000 75.700 75.700 118%  
23 Chụp X-quang Blondeau [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] đ/lần         58.300 90.000 31.700 31.700 54%  
24 Chụp X-quang Hirtz [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] đ/lần         58.300 90.000 31.700 31.700 54%  
25 Chụp X-quang hàm chếch một bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] đ/lần         58.300 90.000 31.700 31.700 54%  
26 Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] đ/lần         58.300 90.000 31.700 31.700 54%  
27 Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] đ/lần         77.300 140.000 62.700 62.700 81%  
28 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] đ/lần         58.300 90.000 31.700 31.700 54%  
29 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] đ/lần         77.300 140.000 62.700 62.700 81%  
30 Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] đ/lần         58.300 90.000 31.700 31.700 54%  
31 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] đ/lần         64.300 140.000 75.700 75.700 118%  
32 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] đ/lần         77.300 140.000 62.700 62.700 81%  
33 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] đ/lần         64.300 140.000 75.700 75.700 118%  
34 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] đ/lần         77.300 140.000 62.700 62.700 81%  
35 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] đ/lần         64.300 140.000 75.700 75.700 118%  
36 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] đ/lần         77.300 140.000 62.700 62.700 81%  
37 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] đ/lần         64.300 140.000 75.700 75.700 118%  
38 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] đ/lần         77.300 140.000 62.700 62.700 81%  
39 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] đ/lần         64.300 140.000 75.700 75.700 118%  
40 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] đ/lần         77.300 140.000 62.700 62.700 81%  
41 Chụp X-quang khung chậu thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] đ/lần         58.300 90.000 31.700 31.700 54%  
42 Chụp X-quang khung chậu thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] đ/lần         64.300 90.000 25.700 25.700 40%  
43 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] đ/lần         58.300 90.000 31.700 31.700 54%  
44 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] đ/lần         64.300 90.000 25.700 25.700 40%  
45 Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] đ/lần         58.300 90.000 31.700 31.700 54%  
46 Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] đ/lần         64.300 90.000 25.700 25.700 40%  
47 Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] đ/lần         77.300 140.000 62.700 62.700 81%  
48 Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] đ/lần         58.300 90.000 31.700 31.700 54%  
49 Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] đ/lần         64.300 90.000 25.700 25.700 40%  
50 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] đ/lần         58.300 90.000 31.700 31.700 54%  
51 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] đ/lần         77.300 140.000 62.700 62.700 81%  
52 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] đ/lần         64.300 140.000 75.700 75.700 118%  
53 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] đ/lần         77.300 140.000 62.700 62.700 81%  
54 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] đ/lần         64.300 140.000 75.700 75.700 118%  
55 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] đ/lần         77.300 90.000 12.700 12.700 16%  
56 Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] đ/lần         58.300 90.000 31.700 31.700 54%  
57 Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [> 24x30 cm, 1 tư thế] đ/lần         64.300 90.000 25.700 25.700 40%  
58 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] đ/lần         64.300 140.000 75.700 75.700 118%  
59 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] đ/lần         77.300 140.000 62.700 62.700 81%  
60 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] đ/lần         64.300 140.000 75.700 75.700 118%  
61 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] đ/lần         77.300 140.000 62.700 62.700 81%  
62 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] đ/lần         77.300 140.000 62.700 62.700 81%  
63 Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24x30 cm, 1 tư thế] đ/lần         64.300 90.000 25.700 25.700 40%  
64 Chụp X-quang khớp háng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] đ/lần         58.300 90.000 31.700 31.700 54%  
65 Chụp X-quang khớp háng nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] đ/lần         64.300 90.000 25.700 25.700 40%  
66 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] đ/lần         64.300 140.000 75.700 75.700 118%  
67 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] đ/lần         77.300 140.000 62.700 62.700 81%  
68 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] đ/lần         64.300 140.000 75.700 75.700 118%  
69 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [ >24x30 cm, 2 tư thế] đ/lần         77.300 140.000 62.700 62.700 81%  
70 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] đ/lần         64.300 140.000 75.700 75.700 118%  
71 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [> 24x30 cm, 2 tư thế] đ/lần         77.300 140.000 62.700 62.700 81%  
72 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] đ/lần         64.300 140.000 75.700 75.700 118%  
73 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] đ/lần         77.300 140.000 62.700 62.700 81%  
74 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] đ/lần         64.300 140.000 75.700 75.700 118%  
75 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] đ/lần         77.300 140.000 62.700 62.700 81%  
76 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] đ/lần         64.300 140.000 75.700 75.700 118%  
77 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] đ/lần         77.300 140.000 62.700 62.700 81%  
78 Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] đ/lần         64.300 140.000 75.700 75.700 118%  
79 Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [> 24x30 cm, 2 tư thế] đ/lần         77.300 140.000 62.700 62.700 81%  
80 Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] đ/lần         64.300 90.000 25.700 25.700 40%  
81 Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] đ/lần         77.300 140.000 62.700 62.700 81%  
82 Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] đ/lần         58.300 90.000 31.700 31.700 54%  
83 Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [ > 24x30 cm, 1 tư thế] đ/lần         64.300 90.000 25.700 25.700 40%  
84 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] đ/lần         64.300 140.000 75.700 75.700 118%  
85 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] đ/lần         77.300 140.000 62.700 62.700 81%  
86 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] đ/lần         64.300 140.000 75.700 75.700 118%  
87 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] đ/lần         77.300 140.000 62.700 62.700 81%  
V Chăm sóc toàn diện       0 0    
1 Chăm sóc bệnh nhân cấp 1(cả ngày và đêm) đ/ngày   800.000 800.000 800.000    
2 Chăm sóc bệnh nhân cấp 1(ban đêm từ 17h-6h) đ/ngày   500.000 500.000 500.000    
3 Chăm sóc bệnh nhân cấp 1(ban ngày từ 7h-17h) đ/ngày   500.000 500.000 500.000    
4 Chăm sóc bệnh nhân cấp 2 (cả ngày và đêm) đ/ngày   500.000 500.000 500.000    
5 Chăm sóc bệnh nhân cấp 2 (ban đêm từ 17h-6h) đ/ngày   300.000 300.000 300.000    
6 Chăm sóc bệnh nhân cấp 2 (ban ngày từ 7h-17h) đ/ngày   300.000 300.000 300.000    
7 Chăm sóc bệnh nhân cấp 3 (cả ngày và đêm) đ/ngày   300.000 300.000 300.000    
8 Chăm sóc bệnh nhân cấp 3 (ban đêm từ 17h-6h) đ/ngày   150.000 150.000 150.000    
9 Chăm sóc bệnh nhân cấp 3 (ban ngày từ 7h-17h) đ/ngày   150.000 150.000 150.000    
VI Cấp chứng chỉ & khác       0 0    
1 Đào tạo thực hành về Phục hồi chức năng, điều dưỡng tháng   300.000 300.000 300.000    
2 Đào tạo thực hành về phục hồi chức năng tháng   300.000 300.000 300.000    
3 Trích lục và sao hồ sơ bệnh án đ/lần   50.000 50.000 50.000    
4 Thở oxy đ/lít   360 360 360    
VII Dịch vụ cho thuê       0 0    
1 Căn tin Lô 1 tháng   16.200.000 16.200.000 16.200.000    
2 Căn tin Lô 2 tháng   10.500.000 10.500.000 10.500.000    
3 Giữ xe lượt   3.000 3.000 3.000    

Bệnh Viện Phục Hồi Chức Năng Lâm Đồng