I. BIỂU GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ SỬ DỤNG CHO NGƯỜI BỆNH CÓ THẺ BHYT THEO TT22/2023/TT-BYT NGÀY 17/11/2023
A. Công khám, tiền giường
Mã DV | Tên dịch vụ | ĐVT | Gia TT 22 |
KB01 | Khám Phục hồi chức năng | Lần | 33,200 |
G011 | Ngày giường ban ngày Nội khoa loại 2 Bệnh viện hạng III | Ngày | 51,480 |
G012 | Ngày giường ban ngày Nội khoa loại 3 Bệnh viện hạng III | Ngày | 41,580 |
G001 | Giường nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | ngày | 171,600 |
G010 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 41,580 |
G002 | Giường nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | ngày | 138,600 |
G003 | Giường nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | ngày | 171,600 |
G004 | Giường nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | ngày | 138,600 |
G005 | Giường nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi | ngày | 171,600 |
G006 | Giường nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nhi | ngày | 138,600 |
G007 | Giường nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | ngày | 171,600 |
G008 | Giường nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | ngày | 138,600 |
G009 | Giường ban ngày ban ngày Ngoại khoa loại 3 Hạng III | ngày | 59,880 |
B. Thủ thuật
Mã DV | Tên dịch vụ | ĐVT | GIA TT 22/2023 |
TT340 | Tập với ròng rọc | Lần | 12500 |
TT345 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | Lần | 12500 |
TT346 | Tập với xe đạp tập | Lần | 12500 |
TT801 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | Lần | 13100 |
TT042 | Sắc thuốc thang | Lần | 13100 |
TT023 | Truyền tĩnh mạch | Lần | 22800 |
TT311 | Điều trị bằng dòng giao thoa | Lần | 29500 |
TT321 | Tập đi với thanh song song | Lần | 30600 |
TT322 | Tập đi với khung tập đi | Lần | 30600 |
TT323 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | Lần | 30600 |
TT324 | Tập đi với gậy | Lần | 30600 |
TT325 | Tập đi với bàn xương cá | Lần | 30600 |
TT326 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | Lần | 30600 |
TT327 | Tập lên, xuống cầu thang | Lần | 30600 |
TT328 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | Lần | 30600 |
TT329 | Tập đi với chân giả trên gối | Lần | 30600 |
TT330 | Tập đi với chân giả dưới gối | Lần | 30600 |
TT331 | Tập đi với khung treo | Lần | 30600 |
TT335 | Tập vận động trên bóng | Lần | 30600 |
TT336 | Tập trong bồn bóng nhỏ | Lần | 30600 |
TT338 | Tập với thang tường | Lần | 30600 |
TT339 | Tập với giàn treo các chi | Lần | 30600 |
TT341 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | Lần | 30600 |
TT342 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | Lần | 30600 |
TT343 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | Lần | 30600 |
TT347 | Tập với bàn nghiêng | Lần | 30600 |
TT355 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | Lần | 30600 |
TT393 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | Lần | 30600 |
TT348 | Tập các kiểu thở | Lần | 31100 |
TT349 | Tập ho có trợ giúp | Lần | 31100 |
TT384 | Xoa bóp áp lực hơi | Lần | 31100 |
TT006 | Vận động trị liệu hô hấp | Lần | 31100 |
TT297 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | Lần | 34500 |
TT298 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | Lần | 34500 |
TT299 | Giác hơi điều trị các chứng đau | Lần | 34500 |
TT300 | Giác hơi điều trị cảm cúm | Lần | 34500 |
TT020 | Laser chiếu ngoài | Lần | 34900 |
TT270 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | Lần | 36100 |
TT271 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | Lần | 36100 |
TT272 | Cứu điều trị nấc thể hàn | Lần | 36100 |
TT273 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | Lần | 36100 |
TT274 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | Lần | 36100 |
TT275 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | Lần | 36100 |
TT276 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | Lần | 36100 |
TT277 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | Lần | 36100 |
TT278 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | Lần | 36100 |
TT279 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | Lần | 36100 |
TT280 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Lần | 36100 |
TT281 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | Lần | 36100 |
TT282 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | Lần | 36100 |
TT283 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | 36100 |
TT284 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | Lần | 36100 |
TT285 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | Lần | 36100 |
TT286 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | Lần | 36100 |
TT287 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | Lần | 36100 |
TT288 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | Lần | 36100 |
TT289 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | Lần | 36100 |
TT290 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | Lần | 36100 |
TT291 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | Lần | 36100 |
TT292 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | Lần | 36100 |
TT293 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | Lần | 36100 |
TT294 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | Lần | 36100 |
TT295 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | Lần | 36100 |
TT296 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | Lần | 36100 |
TT038 | Cứu | Lần | 36100 |
TT044 | Chườm ngải | Lần | 36100 |
TT302 | Điều trị bằng sóng ngắn | Lần | 37200 |
TT304 | Điều trị bằng vi sóng | Lần | 37200 |
TT312 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Lần | 37300 |
TT305 | Điều trị bằng từ trường | Lần | 39700 |
TT316 | Điều trị bằng điện trường cao áp | Lần | 39700 |
TT308 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Lần | 42700 |
TT314 | Điều trị bằng Parafin | Lần | 43700 |
TT351 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | Lần | 45200 |
TT356 | Tập tri giác và nhận thức | Lần | 45300 |
TT394 | Xông Hơi Thuốc | Lần | 45600 |
TT317 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 45700 |
TT022 | Siêu âm điều trị | Lần | 46700 |
TT306 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | Lần | 46700 |
TT307 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | Lần | 46700 |
TT309 | Điều trị bằng siêu âm | Lần | 46700 |
TT315 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | Lần | 47600 |
TT350 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | Lần | 48700 |
TT040 | Kéo nắn cột sống cổ | Lần | 48700 |
TT041 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Lần | 48700 |
TT313 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | Lần | 49100 |
TT039 | Laser châm | Lần | 49100 |
TT379 | Tập do cứng khớp | Lần | 49500 |
TT318 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 51400 |
TT319 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | Lần | 51400 |
TT320 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | Lần | 51400 |
TT332 | Tập vận động thụ động | Lần | 51400 |
TT333 | Tập vận động có trợ giúp | Lần | 51400 |
TT334 | Tập vận động có kháng trở | Lần | 51400 |
TT353 | Tập điều hợp vận động | Lần | 51400 |
TT367 | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | Lần | 52500 |
TT368 | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | Lần | 52500 |
TT369 | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | Lần | 52500 |
TT370 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | Lần | 52500 |
TT372 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | Lần | 52500 |
TT373 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | Lần | 52500 |
TT375 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | Lần | 52500 |
TT021 | Laser nội mạch | Lần | 55300 |
TT377 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch | Lần | 55300 |
TT352 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Lần | 55800 |
TT008 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | Lần | 55800 |
TT015 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | Lần | 60000 |
TT310 | Điều trị bằng sóng xung kích | Lần | 65200 |
TT359 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | Lần | 66100 |
TT211 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Lần | 69300 |
TT212 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Lần | 69300 |
TT213 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 69300 |
TT214 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 69300 |
TT215 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | Lần | 69300 |
TT216 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | 69300 |
TT217 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Lần | 69300 |
TT218 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Lần | 69300 |
TT219 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Lần | 69300 |
TT220 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | Lần | 69300 |
TT221 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | Lần | 69300 |
TT222 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Lần | 69300 |
TT223 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | Lần | 69300 |
TT224 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | 69300 |
TT225 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | Lần | 69300 |
TT226 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | 69300 |
TT227 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 69300 |
TT228 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Lần | 69300 |
TT229 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | Lần | 69300 |
TT230 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 69300 |
TT231 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Lần | 69300 |
TT232 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | 69300 |
TT233 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Lần | 69300 |
TT234 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | Lần | 69300 |
TT235 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | 69300 |
TT236 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | Lần | 69300 |
TT237 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | Lần | 69300 |
TT238 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 69300 |
TT239 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | Lần | 69300 |
TT240 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | Lần | 69300 |
TT241 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | Lần | 69300 |
TT242 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | Lần | 69300 |
TT243 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | Lần | 69300 |
TT244 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | 69300 |
TT245 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | Lần | 69300 |
TT246 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | Lần | 69300 |
TT247 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 69300 |
TT248 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 69300 |
TT249 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Lần | 69300 |
TT250 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 69300 |
TT251 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 69300 |
TT252 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | Lần | 69300 |
TT253 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 69300 |
TT254 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | Lần | 69300 |
TT255 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | Lần | 69300 |
TT256 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | Lần | 69300 |
TT257 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | 69300 |
TT258 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | Lần | 69300 |
TT260 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | Lần | 69300 |
TT261 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | Lần | 69300 |
TT262 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 69300 |
TT263 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | Lần | 69300 |
TT264 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | Lần | 69300 |
TT265 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 69300 |
TT266 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | 69300 |
TT267 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | Lần | 69300 |
TT268 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | Lần | 69300 |
TT269 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | Lần | 69300 |
TT301 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | Lần | 69300 |
TT032 | Hào châm | Lần | 69400 |
TT037 | Ôn châm | Lần | 69400 |
TT148 | Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 70100 |
TT149 | Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 70100 |
TT150 | Thủy châm điều trị mất ngủ | Lần | 70100 |
TT151 | Thủy châm điều trị hội chứng stress | Lần | 70100 |
TT152 | Thủy châm điều trị nấc | Lần | 70100 |
TT153 | Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm | Lần | 70100 |
TT154 | Thủy châm điều trị viêm amydan | Lần | 70100 |
TT155 | Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 70100 |
TT156 | Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | Lần | 70100 |
TT157 | Thủy châm điều trị sa dạ dày | Lần | 70100 |
TT158 | Thủy châm điều trị trĩ | Lần | 70100 |
TT159 | Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | Lần | 70100 |
TT160 | Thủy châm điều trị mày đay | Lần | 70100 |
TT161 | Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | Lần | 70100 |
TT162 | Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược | Lần | 70100 |
TT163 | Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em | Lần | 70100 |
TT164 | Thủy châm điều trị giảm thính lực | Lần | 70100 |
TT165 | Thủy châm điều trị liệt trẻ em | Lần | 70100 |
TT166 | Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | Lần | 70100 |
TT167 | Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Lần | 70100 |
TT168 | Thủy châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | 70100 |
TT169 | Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Lần | 70100 |
TT170 | Thủy châm điều trị cơn động kinh cục bộ | Lần | 70100 |
TT171 | Thủy châm điều trị sa tử cung | Lần | 70100 |
TT172 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | 70100 |
TT173 | Thủy châm điều trị thống kinh | Lần | 70100 |
TT174 | Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | Lần | 70100 |
TT175 | Thủy châm điều trị đái dầm | Lần | 70100 |
TT176 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 70100 |
TT177 | Thủy châm điều trị đau vai gáy | Lần | 70100 |
TT178 | Thủy châm điều trị hen phế quản | Lần | 70100 |
TT179 | Thủy châm điều trị huyết áp thấp | Lần | 70100 |
TT180 | Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 70100 |
TT181 | Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | 70100 |
TT182 | Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Lần | 70100 |
TT183 | Thủy châm điều trị thất vận ngôn | Lần | 70100 |
TT184 | Thủy châm điều trị đau dây V | Lần | 70100 |
TT185 | Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 70100 |
TT186 | Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | Lần | 70100 |
TT187 | Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | 70100 |
TT188 | Thủy châm điều trị khàn tiếng | Lần | 70100 |
TT189 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 70100 |
TT190 | Thủy châm điều trị liệt chi trên | Lần | 70100 |
TT191 | Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới | Lần | 70100 |
TT192 | Thủy châm điều trị sụp mi | Lần | 70100 |
TT193 | Thủy châm điều trị viêm mũi xoang | Lần | 70100 |
TT194 | Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Lần | 70100 |
TT195 | Thủy châm điều trị đau răng | Lần | 70100 |
TT196 | Thủy châm điều trị táo bón kéo dài | Lần | 70100 |
TT197 | Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 70100 |
TT198 | Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 70100 |
TT199 | Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 70100 |
TT200 | Thủy châm điều trị đau lưng | Lần | 70100 |
TT201 | Thủy châm điều trị sụp mi | Lần | 70100 |
TT202 | Thủy châm điều trị đau hố mắt | Lần | 70100 |
TT203 | Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | 70100 |
TT204 | Thủy châm điều trị lác cơ năng | Lần | 70100 |
TT205 | Thủy châm điều trị giảm thị lực | Lần | 70100 |
TT206 | Thủy châm điều trị viêm bàng quang | Lần | 70100 |
TT207 | Thủy châm điều trị di tinh | Lần | 70100 |
TT208 | Thủy châm điều trị liệt dương | Lần | 70100 |
TT209 | Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Lần | 70100 |
TT210 | Thủy châm điều trị bí đái cơ năng | Lần | 70100 |
TT035 | Thủy châm | Lần | 70100 |
TT100 | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | Lần | 71400 |
TT101 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Lần | 71400 |
TT102 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 71400 |
TT103 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | Lần | 71400 |
TT104 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona | Lần | 71400 |
TT105 | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Lần | 71400 |
TT106 | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | Lần | 71400 |
TT107 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 71400 |
TT108 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Lần | 71400 |
TT109 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 71400 |
TT110 | Điện châm điều trị hội chứng stress | Lần | 71400 |
TT111 | Điện châm điều trị cảm mạo | Lần | 71400 |
TT112 | Điện châm điều trị viêm amidan | Lần | 71400 |
TT113 | Điện châm điều trị trĩ | Lần | 71400 |
TT114 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Lần | 71400 |
TT115 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Lần | 71400 |
TT116 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | 71400 |
TT117 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Lần | 71400 |
TT118 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | Lần | 71400 |
TT119 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | Lần | 71400 |
TT120 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Lần | 71400 |
TT121 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | Lần | 71400 |
TT122 | Điện châm điều trị sa tử cung | Lần | 71400 |
TT123 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | 71400 |
TT124 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 71400 |
TT125 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Lần | 71400 |
TT126 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | 71400 |
TT127 | Điện châm điều trị khàn tiếng | Lần | 71400 |
TT128 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 71400 |
TT129 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Lần | 71400 |
TT130 | Điện châm điều trị chắp lẹo | Lần | 71400 |
TT131 | Điện châm điều trị đau hố mắt | Lần | 71400 |
TT132 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | Lần | 71400 |
TT133 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | 71400 |
TT134 | Điện châm điều trị lác cơ năng | Lần | 71400 |
TT135 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Lần | 71400 |
TT136 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | Lần | 71400 |
TT137 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Lần | 71400 |
TT138 | Điện châm điều trị đau răng | Lần | 71400 |
TT139 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 71400 |
TT140 | Điện châm điều trị ù tai | Lần | 71400 |
TT141 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | Lần | 71400 |
TT142 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | Lần | 71400 |
TT143 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 71400 |
TT144 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | Lần | 71400 |
TT145 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | Lần | 71400 |
TT146 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Lần | 71400 |
TT147 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | Lần | 71400 |
TT034 | Điện châm (Kim ngắn) | Lần | 71400 |
TT046 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 71400 |
TT047 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 71400 |
TT048 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | Lần | 71400 |
TT049 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | Lần | 71400 |
TT050 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | Lần | 71400 |
TT051 | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | Lần | 71400 |
TT052 | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 71400 |
TT053 | Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 71400 |
TT054 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | Lần | 71400 |
TT055 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | Lần | 71400 |
TT056 | Điện nhĩ châm điều trị nôn | Lần | 71400 |
TT057 | Điện nhĩ châm điều trị nấc | Lần | 71400 |
TT058 | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | Lần | 71400 |
TT059 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 71400 |
TT060 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng | Lần | 71400 |
TT061 | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Lần | 71400 |
TT062 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | Lần | 71400 |
TT063 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em | Lần | 71400 |
TT064 | Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | 71400 |
TT065 | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | Lần | 71400 |
TT066 | Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận | Lần | 71400 |
TT067 | Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang | Lần | 71400 |
TT068 | Điện nhĩ châm điều di tinh | Lần | 71400 |
TT069 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | Lần | 71400 |
TT070 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Lần | 71400 |
TT071 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | Lần | 71400 |
TT072 | Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | Lần | 71400 |
TT073 | Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung | Lần | 71400 |
TT074 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | 71400 |
TT075 | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | Lần | 71400 |
TT076 | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | Lần | 71400 |
TT077 | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 71400 |
TT078 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Lần | 71400 |
TT079 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | Lần | 71400 |
TT080 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 71400 |
TT081 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | Lần | 71400 |
TT082 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | Lần | 71400 |
TT083 | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | Lần | 71400 |
TT084 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | Lần | 71400 |
TT085 | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | Lần | 71400 |
TT086 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | Lần | 71400 |
TT087 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | 71400 |
TT088 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | Lần | 71400 |
TT089 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | Lần | 71400 |
TT090 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | Lần | 71400 |
TT091 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | Lần | 71400 |
TT092 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Lần | 71400 |
TT093 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | Lần | 71400 |
TT094 | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 71400 |
TT095 | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 71400 |
TT096 | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 71400 |
TT097 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | Lần | 71400 |
TT098 | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | Lần | 71400 |
TT099 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | Lần | 71400 |
TT013 | Thụt tháo phân | Lần | 85900 |
TT019 | Thụt tháo phân | Lần | 85900 |
TT002 | Thụt tháo | Lần | 85900 |
TT012 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 94300 |
TT018 | Thông tiểu | Lần | 94300 |
TT009 | Đặt sonde bàng quang | Lần | 94300 |
TT360 | Tập cho người thất ngôn | Lần | 112000 |
TT361 | Tập sửa lỗi phát âm | Lần | 112000 |
TT001 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 131000 |
TT358 | Tập nuốt | Lần | 134000 |
TT003 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | 139000 |
TT007 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | Lần | 139000 |
TT036 | Cấy chỉ | Lần | 148000 |
TT357 | Tập nuốt | Lần | 163000 |
TT029 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | 184000 |
TT011 | Rửa bàng quang | Lần | 209000 |
TT362 | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | Lần | 209000 |
TT363 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | Lần | 242000 |
TT030 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | 268000 |
TT354 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | Lần | 308000 |
TT025 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 323000 |
TT010 | Điều trị phì đại tuyến tiền liệt bằng kỹ thuật laser phóng bên | Lần | 2811000 |
TT014 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Lần | 0 |
TT016 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | Lần | 0 |
TT017 | Vận động trị liệu bàng quang | Lần | 308000 |
TT024 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 248000 |
TT259 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | Lần | 69300 |
TT026 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 60000 |
TT027 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 0 |
TT028 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 115000 |
TT303 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | Lần | 37200 |
TT031 | Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II) | Lần | 37000 |
TT033 | Nhĩ châm | Lần | 69400 |
TT337 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | Lần | 51400 |
TT344 | Tập với máy tập thăng bằng | Lần | 30600 |
TT364 | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | Lần | 52500 |
TT365 | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | Lần | 52500 |
TT366 | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | Lần | 52500 |
TT371 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | Lần | 52500 |
TT374 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | Lần | 52500 |
TT376 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | Lần | 52500 |
TT378 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | Lần | 32300 |
TT380 | Tập vận động đoạn chi 30 phút | Lần | 45700 |
TT381 | Tập vận động toàn thân 30 phút | Lần | 51400 |
TT382 | Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) | Lần | 45200 |
TT383 | Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) | Lần | 55800 |
TT385 | Xoa bóp bằng máy | Lần | 32300 |
TT386 | Sửa lỗi phát âm | Lần | 112000 |
TT387 | Điều trị bằng điện phân thuốc | Lần | 46700 |
TT388 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Lần | 42700 |
TT389 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Lần | 37300 |
TT390 | Điều trị bằng điện vi dòng | Lần | 29500 |
TT391 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo | Lần | 49100 |
TT392 | Điều trị chườm ngải cứu | Lần | 36100 |
TT1000 | Cắt chỉ | Lần | 35600 |
TT004 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | 184000 |
TT800 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm | Lần | 60000 |
TT045 | Luyện tập dưỡng sinh | Lần | 27300 |
TT005 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | 253000 |
C. Xét nghiệm, CĐHA
SIÊU ÂM | |||
Mã DV | Tên dịch vụ | ĐVT | Giá TT22/2023 |
SA001 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | Lần | 49300 |
SA002 | Siêu âm ổ bụng | Lần | 49300 |
SA003 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Lần | 49300 |
SA004 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Lần | 49300 |
SA005 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Lần | 49300 |
SA006 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Lần | 49300 |
SA007 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Lần | 49300 |
SA008 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Lần | 49300 |
SINH HÓA | |||
SH026 | Định lượng HbA1c | Lần | 102000 |
SH001 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | Lần | 15500 |
SH010 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Lần | 21800 |
SH011 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Lần | 21800 |
SH012 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Lần | 27300 |
SH013 | Định lượng Creatinin (máu) | Lần | 21800 |
SH014 | Định lượng Glucose [Máu] | Lần | 21800 |
SH015 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 27300 |
SH016 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 27300 |
SH017 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Lần | 27300 |
SH018 | Định lượng Urê máu [Máu] | Lần | 21800 |
SH019 | Định lượng Creatinin (niệu) | Lần | 16400 |
SH002 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | Lần | 13000 |
SH020 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | Lần | 43700 |
SH021 | Định lượng Urê (niệu) | Lần | 16400 |
SH022 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Lần | 27800 |
SH023 | HBsAg test nhanh | Lần | 55400 |
SH024 | HIV Ab test nhanh | Lần | 55400 |
SH025 | Trứng giun, sán soi tươi | Lần | 43100 |
SH003 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | Lần | 15500 |
SH004 | Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu | Lần | 43700 |
SH005 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Lần | 13000 |
SH006 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Lần | 41500 |
SH007 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 23700 |
SH008 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 43700 |
SH009 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Lần | 21800 |
X- QUANG | |||
XQ001 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | Lần | 72200 |
XQ010 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Lần | 72200 |
XQ011 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Lần | 72200 |
XQ012 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Lần | 53200 |
XQ013 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Lần | 72200 |
XQ014 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 72200 |
XQ015 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Lần | 72200 |
XQ016 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Lần | 72200 |
XQ017 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Lần | 72200 |
XQ018 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | Lần | 59200 |
XQ019 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Lần | 72200 |
XQ002 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Lần | 72200 |
XQ020 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Lần | 59200 |
XQ021 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Lần | 59200 |
XQ022 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Lần | 59200 |
XQ023 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Lần | 59200 |
XQ024 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Lần | 72200 |
XQ025 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | 72200 |
XQ026 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 72200 |
XQ027 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Lần | 59200 |
XQ028 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Lần | 72200 |
XQ029 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 72200 |
XQ003 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | Lần | 53200 |
XQ030 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 72200 |
XQ031 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Lần | 59200 |
XQ032 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Lần | 59200 |
XQ033 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 72200 |
XQ034 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 72200 |
XQ035 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Lần | 72200 |
XQ036 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Lần | 72200 |
XQ037 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 72200 |
XQ038 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 72200 |
XQ039 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Lần | 59200 |
XQ004 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | Lần | 53200 |
XQ040 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | Lần | 72200 |
XQ041 | Chụp Xquang ngực thẳng | Lần | 59200 |
XQ042 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Lần | 59200 |
XQ043 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Lần | 72200 |
XQ044 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Lần | 72200 |
XQ045 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | Lần | 59200 |
XQ046 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | Lần | 104000 |
XQ047 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Lần | 59200 |
XQ005 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | Lần | 59200 |
XQ006 | Chụp Xquang Blondeau | Lần | 53200 |
XQ007 | Chụp Xquang Hirtz | Lần | 53200 |
XQ008 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | Lần | 53200 |
XQ009 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Lần | 53200 |
STT | TÊN DỊCH VỤ | ĐƠN GIÁ | Ghi chú |
KHÁM BỆNH | |||
1 | Công khám | 30,500 | |
GIƯỜNG | |||
1 | Nội trú loại 2 | 149,100 | |
2 | Nội trú loại 3 | 121,100 | |
3 | Giường bệnh ban ngày loại 2 | 44,730 | |
4 | Giường bệnh ban ngày loại 3 | 36,330 | |
XÉT NGHIỆM | |||
1 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máu đếm tự động | 40,400 | |
2 | Định lượng các chất albumine, creatine, globuline, glucose, phospho, protein toàn phần, ure, axit uric, amylase | 21,500 | |
3 | Định lượng Tryglyceride hoặc phospholipid hoặc lipid toàn phần hoặc cholesterol toàn phần hoặc HDL, LDL | 26,900 | |
4 | Tổng phân tích nước tiểu | 27,400 | |
5 | ure hoặc axit uric hoặc cretinin niệu | 16,100 | |
6 | Anti - HIV (nhanh) | 53,600 | |
7 | HBsAg (nhanh) | 53,600 | |
CHUẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH - TDCN | |||
1 | Điện tâm đồ | 32,800 | |
2 | Siêu âm | 43,900 | |
3 | Chụp Xquang phim < 24x30cm (1 tư thế) | 50,200 | áp dụng cho 1 vị trí |
4 | Chụp Xquang phim < 24x30cm (2 tư thế) | 56,200 | áp dụng cho 1 vị trí |
5 | Chụp Xquang phim > 24x30cm (1 tư thế) | 56,200 | áp dụng cho 1 vị trí |
6 | Chụp Xquang phim > 24x30cm (2 tư thế) | 69,200 | áp dụng cho 1 vị trí |
THỦ THUẬT | |||
1 | Cắt chỉ | 32,900 | |
2 | Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính | ||
3 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài <=15cm | 57,600 | |
4 | Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm | 82,400 | |
5 | Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm | 82,400 | |
6 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30cm đến 50cm | 112,000 | |
7 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15cm đến 30cm nhiễm trùng | 134,000 | |
8 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30cm đến 50cm nhiễm trùng | 179,000 | |
9 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài >= 50cm nhiễm trùng | 240,000 | |
10 | Thông đái | 90,100 | |
11 | Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) | 11,400 | |
12 | Truyền tĩnh mạch | 21,400 | |
13 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương NÔNG chiều dài <10 cm | 178,000 | |
14 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương NÔNG chiều dài =>10 cm | 237,000 | |
15 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương SÂU chiều dài < 10 cm | 257,000 | |
16 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương SÂU chiều dài= > 10 cm | 305,000 | |
Y HỌC DÂN TỘC - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | |||
1 | Bàn kéo | 45,800 | |
2 | Bó parafin | 42,400 | |
3 | Điện châm (Có kim dài) | 74,300 | |
4 | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
5 | Điện phân | 45,400 | |
6 | Điện từ trường | 38,400 | |
7 | Điện vi dòng giảm đâu | 28,800 | |
8 | Điện xung | 41,400 | |
9 | Hồng ngoại | 35,200 | |
10 | Kéo nắn, kéo dãn cột sống các khớp | 45,300 | |
11 | Laser châm | 47,400 | |
12 | Laser chiếu ngoài | 34,000 | |
13 | Laser nội mạch | 53,600 | |
14 | Siêu âm điều trị | 45,600 | |
15 | Sóng ngắn | 34,900 | |
16 | Sóng xung kích điều trị | 61,700 | |
17 | Tập do cứng khớp | 45,700 | |
18 | Tập do liệt ngoại biên | 28,500 | |
19 | Tập do liệt thần kinh trung ương | 41,800 | |
20 | Tập gioa tiếp | 59,500 | |
21 | Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi | 11,200 | |
22 | Tập sửa lỗi phát âm | 106,000 | |
23 | Tập vận động đoạn chi | 42,300 | |
24 | Tập vận động toàn thân | 46,900 | |
25 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 29,000 | |
26 | Tập với hệ thông ròng rọc | 11,200 | |
27 | Tập với xe đạp tập | 11,200 | |
28 | Thủy châm | 66,100 | |
29 | VLTL chỉnh hình | 30,100 | |
30 | Xoa bóp áp lực hơi | 30,100 | |
31 | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
32 | Xoa bóp bằng máy | 28,500 | |
33 | Xoa bóp cục bộ bằng tay | 41,800 | |
34 | Xoa bóp toàn thân | 50,700 |
III. TRÍCH MỘT SỐ GIÁ DỊCH VỤ XÃ HỘI HÓA Y TẾ THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 19/QĐ-PHCN NGÀY 15/1/2019
STT | TÊN DỊCH VỤ XÃ HỘI HÓA Y TẾ (theo thông tư 39) |
ĐƠN GIÁ | TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT THEO BHYT (theo TT 43,50,21) |
ĐƠN GIÁ | CHÊNH LỆCH |
KHÁM BỆNH | |||||
1 | Công khám | 29,000 | Khám Phục hồi chức năng | 30,500 | -5% |
GIƯỜNG | |||||
1 | Giường chờ nhập lại người nhà | 36,000 | |||
CHUẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH - TDCN | |||||
1 | Điện tâm đồ | 32,000 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 32,800 | -2% |
2 | Siêu âm | 42,100 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 43,900 | -4% |
3 | Chụp Xquang phim < 24x30cm (1 tư thế) | 49,200 | Chụp Xquang phim < 24x30cm (1 tư thế) | 50,200 | -2% |
4 | Chụp Xquang phim < 24x30cm (2 tư thế) | 55,200 | Chụp Xquang phim < 24x30cm (2 tư thế) | 56,200 | -2% |
5 | Chụp Xquang phim > 24x30cm (1 tư thế) | 55,200 | Chụp Xquang phim > 24x30cm (1 tư thế) | 69,200 | -20% |
6 | Chụp Xquang phim > 24x30cm (2 tư thế) | 68,200 | Chụp Xquang phim > 24x30cm (2 tư thế) | 69,200 | -1% |
THỦ THUẬT | |||||
1 | Tiêm bắp | 10,000 | Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) | 11,400 | -12% |
2 | Tiêm tĩnh mạch | 20,000 | Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) | 11,400 | 75% |
3 | Truyền dịch 250ml | 30,000 | Truyền tĩnh mạch | 21,400 | 40% |
4 | Truyền dịch 500ml | 50,000 | Truyền tĩnh mạch | 21,400 | 134% |
5 | Cắt chỉ | 32,000 | Cắt chỉ | 32,900 | -3% |
6 | Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính | 242,000 | Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính | 246,000 | -2% |
7 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài <=15cm | 56,800 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm | 57,600 | -1% |
8 | Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm | 81,600 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 134,000 | -39% |
9 | Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm | 81,600 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 134,000 | -39% |
10 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30cm đến 50cm | 111,000 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 179,000 | -38% |
11 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương NÔNG chiều dài <10 cm | 176,000 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương NÔNG chiều dài <10 cm | 178,000 | -1% |
12 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương NÔNG chiều dài >10 cm | 233,000 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương NÔNG chiều dài >10 cm | 237,000 | -2% |
13 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương SÂU chiều dài < 10 cm | 253,000 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương SÂU chiều dài < 10 cm | 257,000 | -2% |
14 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương SÂU chiều dài > 10 cm | 299,000 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương SÂU chiều dài > 10 cm | 305,000 | -2% |
Y HỌC DÂN TỘC - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | |||||
1 | Bàn kéo | 45,200 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 45,800 | -1% |
2 | Bó parafin | 42,000 | Điều trị bằng Parafin | 42,400 | -1% |
3 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | Điện châm | 67,300 | -2% |
4 | Điện phân | 45,000 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | 45,400 | -1% |
5 | Điện từ trường | 38,000 | Điều trị bằng điện trường cao áp | 38,400 | -1% |
6 | Điện vi dòng giảm đau | 28,500 | Điện vi dòng giảm đau | 28,800 | -1% |
7 | Điện xung | 41,000 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 41,400 | -1% |
8 | Hồng ngoại | 34,600 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 35,200 | -2% |
9 | Kéo nắn, kéo dãn cột sống các khớp | 44,100 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 45,300 | -3% |
10 | Laser châm | 46,800 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo | 47,400 | -1% |
11 | Laser chiếu ngoài | 33,700 | Laser chiếu ngoài | 34,000 | -1% |
12 | Laser nội mạch | 53,000 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch | 53,600 | -1% |
13 | Siêu âm điều trị | 45,200 | Điều trị bằng siêu âm | 45,600 | -1% |
14 | Sóng ngắn | 34,200 | Điều trị bằng sóng ngắn | 34,900 | -2% |
15 | Sóng xung kích điều trị | 60,600 | Điều trị bằng sóng xung kích | 61,700 | -2% |
16 | Tập do cứng khớp | 44,400 | Tập do cứng khớp | 45,700 | -3% |
17 | Tập do liệt ngoại biên | 27,200 | Tập do liệt ngoại biên | 28,500 | -5% |
18 | Tập do liệt thần kinh trung ương | 40,700 | Tập tri giác và nhận thức | 41,800 | -3% |
19 | Tập giao tiếp | 57,400 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | 59,500 | -4% |
20 | Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi | 10,800 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | 11,200 | -4% |
21 | Tập sửa lỗi phát âm | 103,000 | Tập cho người thất ngôn | 106,000 | -3% |
22 | Tập vận động đoạn chi | 41,100 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 42,300 | -3% |
23 | Tập vận động toàn thân | 45,400 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 46,900 | -3% |
24 | Tập vận động toàn thân | 45,400 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động, | 46,900 | -3% |
25 | Tập vận động toàn thân | 45,400 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 46,900 | -3% |
26 | Tập vận động toàn thân | 45,400 | Tập vận động thụ động | 46,900 | -3% |
27 | Tập vận động toàn thân | 45,400 | Tập vận động có trợ giúp | 46,900 | -3% |
28 | Tập vận động toàn thân | 45,400 | Tập vận động có kháng trở | 46,900 | -3% |
29 | Tập vận động toàn thân | 45,400 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | 46,900 | -3% |
30 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 28,500 | Tập đi với thanh song song | 29,000 | -2% |
31 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 28,500 | Tập đi với khung tập đi | 29,000 | -2% |
32 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 28,500 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 29,000 | -2% |
33 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 28,500 | Tập đi với gậy | 29,000 | -2% |
34 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 28,500 | Tập đi với bàn xương cá | 29,000 | -2% |
35 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 28,500 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | 29,000 | -2% |
36 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 28,500 | Tập lên, xuống cầu thang | 29,000 | -2% |
37 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 28,500 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | 29,000 | -2% |
38 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 28,500 | Tập đi với chân giả trên gối | 29,000 | -2% |
39 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 28,500 | Tập đi với chân giả dưới gối | 29,000 | -2% |
40 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 28,500 | Tập đi với khung treo | 29,000 | -2% |
41 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 28,500 | Tập vận động trên bóng | 29,000 | -2% |
42 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 28,500 | Tập trong bồn bóng nhỏ | 29,000 | -2% |
43 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 28,500 | Tập với thang tường | 29,000 | -2% |
44 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 28,500 | Tập với giàn treo các chi | 29,000 | -2% |
45 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 28,500 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 29,000 | -2% |
46 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 28,500 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | 29,000 | -2% |
47 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 28,500 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | 29,000 | -2% |
48 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 28,500 | Tập với máy tập thăng bằng | 29,000 | -2% |
49 | Tập với hệ thông ròng rọc | 10,800 | Tập với ròng rọc | 11,200 | -4% |
50 | Tập với xe đạp tập | 10,800 | Tập với xe đạp tập | 11,200 | -4% |
51 | Thủy châm | 64,800 | Thủy châm | 66,100 | -2% |
52 | Vật lý trị liệu chỉnh hình | 29,700 | Vật lý trị liệu chỉnh hình | 30,100 | -1% |
53 | Xoa bóp áp lực hơi | 29,700 | Xoa bóp áp lực hơi | 30,100 | -1% |
54 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 65,500 | -2% |
55 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 65,500 | -2% |
56 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 65,500 | -2% |
57 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 65,500 | -2% |
58 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 65,500 | -2% |
59 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 65,500 | -2% |
60 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 65,500 | -2% |
61 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 65,500 | -2% |
62 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 65,500 | -2% |
63 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 65,500 | -2% |
64 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 65,500 | -2% |
65 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 65,500 | -2% |
66 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 65,500 | -2% |
67 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 65,500 | -2% |
68 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 65,500 | -2% |
69 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 65,500 | -2% |
70 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 65,500 | -2% |
71 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 65,500 | -2% |
72 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 65,500 | -2% |
73 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 65,500 | -2% |
74 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 65,500 | -2% |
75 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 65,500 | -2% |
76 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 65,500 | -2% |
77 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 65,500 | -2% |
78 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 65,500 | -2% |
79 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 65,500 | -2% |
80 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 65,500 | -2% |
81 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 65,500 | -2% |
82 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 65,500 | -2% |
83 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 65,500 | -2% |
84 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 65,500 | -2% |
85 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 65,500 | -2% |
86 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 65,500 | -2% |
87 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 65,500 | -2% |
88 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 65,500 | -2% |
89 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | 65,500 | -2% |
90 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 65,500 | -2% |
91 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | 65,500 | -2% |
92 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 65,500 | -2% |
93 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 65,500 | -2% |
94 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 65,500 | -2% |
95 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 65,500 | -2% |
96 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 65,500 | -2% |
97 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 65,500 | -2% |
98 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 65,500 | -2% |
99 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 65,500 | -2% |
100 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 65,500 | -2% |
101 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 65,500 | -2% |
102 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | 65,500 | -2% |
103 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 65,500 | -2% |
104 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 65,500 | -2% |
105 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 65,500 | -2% |
106 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | 65,500 | -2% |
107 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 65,500 | -2% |
108 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 65,500 | -2% |
109 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 65,500 | -2% |
110 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 65,500 | -2% |
111 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 65,500 | -2% |
112 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 65,500 | -2% |
113 | Xoa bóp bằng máy | 27,200 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | 28,500 | -5% |
114 | Xoa bóp cục bộ bằng tay | 40,600 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 41,800 | -3% |
115 | Xoa bóp toàn thân | 49,000 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 50,700 | -3% |