I. BIỂU GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ THEO TẠI BỆNH VIỆN PHỤC HỒI CHỨC NĂNG THEO NGHỊ QUYẾT 365/NQ-HĐND CỦA HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN TỈNH LÂM ĐỒNG
ÁP DỤNG TỪ NGÀY 01/01/2025 (TB 939/TB-PHCN ngày 31/12/2024 V/v Thông báo thực hiện giá dịch vụ kỹ thuật theo Nghị Quyết 365/NQ/HĐND)
STT | Mã tương đương | Tên dịch vụ | Đơn giá | Ghi chú |
1 | 01.0065.0071 | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | 248.500 | |
2 | 01.0085.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | 32.900 | |
3 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 27.500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
4 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 152.000 | |
5 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | 92.400 | |
6 | 01.0267.0203 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 148.600 | |
7 | 01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 16.000 | |
8 | 01.0285.1349 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 13.600 | |
9 | 01.0303.0001 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 58.600 | |
10 | 02.0068.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | 32.900 | |
11 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | 39.900 | |
12 | 02.0163.0203 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 148.600 | |
13 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | 101.800 | |
14 | 02.0192.0430 | Điều trị phì đại tuyến tiền liệt bằng kỹ thuật laser phóng bên | 3.015.000 | Chưa bao gồm dây cáp quang. |
15 | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang | 230.500 | Chưa bao gồm hóa chất. |
16 | 02.0244.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 101.800 | |
17 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | 58.600 | |
18 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | 92.400 | |
19 | 03.0102.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
20 | 03.0113.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | 532.500 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
21 | 03.0130.0262 | Vận động trị liệu bàng quang | 318.700 | |
22 | 03.0133.0210 | Thông tiểu | 101.800 | |
23 | 03.0179.0211 | Thụt tháo phân | 92.400 | |
24 | 03.0191.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | 16.000 | |
25 | 03.0701.0245 | laser nội mạch | 58.400 | |
26 | 03.0705.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn | 41.100 | |
27 | 03.0708.0253 | Siêu âm điều trị | 48.700 | |
28 | 03.0749.0265 | Sửa lỗi phát âm | 124.000 | |
29 | 03.0772.0231 | Điều trị bằng điện phân thuốc | 48.900 | |
30 | 03.0773.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 44.900 | |
31 | 03.0774.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 40.900 | |
32 | 03.0901.0261 | Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi | 14.700 | |
33 | 03.0902.0269 | Tập với hệ thống ròng rọc | 14.700 | |
34 | 03.0903.0270 | Tập với xe đạp tập | 14.700 | |
35 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
36 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
37 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
38 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
39 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | 25.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
40 | 03.3825.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm | 354.200 | |
41 | 03.3826.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
42 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm | 194.700 | |
43 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm | 289.500 | |
44 | 06.0073.1589 | Test nhanh phát hiện chất opiat trong nước tiểu | 44.800 | |
45 | 08.0002.0224 | Hào châm | 76.300 | |
46 | 08.0004.0224 | Nhĩ châm | 76.300 | |
47 | 08.0005.0230 | Điện châm | 78.300 | |
48 | 08.0005.2046 | Điện châm | 85.300 | |
49 | 08.0006.0271 | Thủy châm | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
50 | 08.0007.0227 | Cấy chỉ | 156.400 | |
51 | 08.0008.0224 | Ôn châm | 76.300 | |
52 | 08.0009.0228 | Cứu | 37.000 | |
53 | 08.0011.0243 | laser châm | 52.100 | |
54 | 08.0013.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | 54.800 | |
55 | 08.0014.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 54.800 | |
56 | 08.0015.0252 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 14.000 | Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. |
57 | 08.0020.0284 | Xông hơi thuốc | 50.300 | |
58 | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang | 14.000 | Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. |
59 | 08.0026.0222 | Bó thuốc | 57.600 | |
60 | 08.0027.0228 | Chườm ngải | 37.000 | |
61 | 08.0162.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | 78.300 | |
62 | 08.0163.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 78.300 | |
63 | 08.0164.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | 78.300 | |
64 | 08.0165.0230 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | 78.300 | |
65 | 08.0166.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | 78.300 | |
66 | 08.0167.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | 78.300 | |
67 | 08.0168.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 78.300 | |
68 | 08.0169.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 78.300 | |
69 | 08.0170.0230 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | 78.300 | |
70 | 08.0171.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | 78.300 | |
71 | 08.0172.0230 | Điện nhĩ châm điều trị nôn | 78.300 | |
72 | 08.0173.0230 | Điện nhĩ châm điều trị nấc | 78.300 | |
73 | 08.0174.0230 | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | 78.300 | |
74 | 08.0177.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 78.300 | |
75 | 08.0178.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng | 78.300 | |
76 | 08.0179.0230 | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 78.300 | |
77 | 08.0180.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | 78.300 | |
78 | 08.0181.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em | 78.300 | |
79 | 08.0182.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 78.300 | |
80 | 08.0183.0230 | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | 78.300 | |
81 | 08.0184.0230 | Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận | 78.300 | |
82 | 08.0185.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang | 78.300 | |
83 | 08.0186.0230 | Điện nhĩ châm điều di tinh | 78.300 | |
84 | 08.0187.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | 78.300 | |
85 | 08.0188.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 78.300 | |
86 | 08.0189.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | 78.300 | |
87 | 08.0190.0230 | Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | 78.300 | |
88 | 08.0192.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 78.300 | |
89 | 08.0193.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | 78.300 | |
90 | 08.0194.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | 78.300 | |
91 | 08.0195.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 78.300 | |
92 | 08.0196.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 78.300 | |
93 | 08.0197.0230 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | 78.300 | |
94 | 08.0198.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 78.300 | |
95 | 08.0199.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | 78.300 | |
96 | 08.0200.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | 78.300 | |
97 | 08.0201.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | 78.300 | |
98 | 08.0202.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 78.300 | |
99 | 08.0203.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | 78.300 | |
100 | 08.0204.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | 78.300 | |
101 | 08.0205.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 78.300 | |
102 | 08.0206.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | 78.300 | |
103 | 08.0208.0230 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | 78.300 | |
104 | 08.0209.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | 78.300 | |
105 | 08.0211.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | 78.300 | |
106 | 08.0212.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 78.300 | |
107 | 08.0213.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | 78.300 | |
108 | 08.0215.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 78.300 | |
109 | 08.0216.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 78.300 | |
110 | 08.0217.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 78.300 | |
111 | 08.0218.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | 78.300 | |
112 | 08.0219.0230 | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | 78.300 | |
113 | 08.0220.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | 78.300 | |
114 | 08.0221.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | 78.300 | |
115 | 08.0222.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 78.300 | |
116 | 08.0223.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 78.300 | |
117 | 08.0224.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | 78.300 | |
118 | 08.0225.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do zona | 78.300 | |
119 | 08.0226.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 78.300 | |
120 | 08.0227.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | 78.300 | |
121 | 08.0278.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 78.300 | |
122 | 08.0279.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 78.300 | |
123 | 08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 78.300 | |
124 | 08.0281.0230 | Điện châm điều trị hội chứng stress | 78.300 | |
125 | 08.0282.0230 | Điện châm điều trị cảm mạo | 78.300 | |
126 | 08.0285.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 78.300 | |
127 | 08.0287.0230 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 78.300 | |
128 | 08.0288.0230 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 78.300 | |
129 | 08.0289.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 78.300 | |
130 | 08.0290.0230 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 78.300 | |
131 | 08.0291.0230 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | 78.300 | |
132 | 08.0292.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 78.300 | |
133 | 08.0293.0230 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 78.300 | |
134 | 08.0294.0230 | Điện châm điều trị sa tử cung | 78.300 | |
135 | 08.0295.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 78.300 | |
136 | 08.0296.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 78.300 | |
137 | 08.0297.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 78.300 | |
138 | 08.0298.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 78.300 | |
139 | 08.0299.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 78.300 | |
140 | 08.0300.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 78.300 | |
141 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 78.300 | |
142 | 08.0302.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 78.300 | |
143 | 08.0303.0230 | Điện châm điều trị đau hố mắt | 78.300 | |
144 | 08.0304.0230 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 78.300 | |
145 | 08.0305.0230 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 78.300 | |
146 | 08.0306.0230 | Điện châm điều trị lác cơ năng | 78.300 | |
147 | 08.0307.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 78.300 | |
148 | 08.0310.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 78.300 | |
149 | 08.0311.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 78.300 | |
150 | 08.0312.0230 | Điện châm điều trị đau răng | 78.300 | |
151 | 08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 78.300 | |
152 | 08.0314.0230 | Điện châm điều trị ù tai | 78.300 | |
153 | 08.0315.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 78.300 | |
154 | 08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 78.300 | |
155 | 08.0317.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 78.300 | |
156 | 08.0318.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 78.300 | |
157 | 08.0319.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 78.300 | |
158 | 08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 78.300 | |
159 | 08.0321.0230 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 78.300 | |
160 | 08.0322.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
161 | 08.0323.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
162 | 08.0324.0271 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
163 | 08.0325.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
164 | 08.0326.0271 | Thuỷ châm điều trị nấc | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
165 | 08.0327.0271 | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
166 | 08.0328.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm amydan | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
167 | 08.0330.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
168 | 08.0331.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
169 | 08.0332.0271 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
170 | 08.0333.0271 | Thuỷ châm điều trị trĩ | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
171 | 08.0334.0271 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
172 | 08.0335.0271 | Thuỷ châm điều trị mày đay | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
173 | 08.0336.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
174 | 08.0337.0271 | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
175 | 08.0338.0271 | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
176 | 08.0339.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
177 | 08.0340.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
178 | 08.0341.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
179 | 08.0342.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
180 | 08.0343.0271 | Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
181 | 08.0344.0271 | Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
182 | 08.0345.0271 | Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
183 | 08.0346.0271 | Thuỷ châm điều trị sa tử cung | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
184 | 08.0347.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
185 | 08.0348.0271 | Thuỷ châm điều trị thống kinh | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
186 | 08.0349.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
187 | 08.0350.0271 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
188 | 08.0351.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
189 | 08.0352.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
190 | 08.0353.0271 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
191 | 08.0354.0271 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
192 | 08.0355.0271 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
193 | 08.0356.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
194 | 08.0357.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
195 | 08.0358.0271 | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
196 | 08.0359.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
197 | 08.0360.0271 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
198 | 08.0361.0271 | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
199 | 08.0362.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
200 | 08.0363.0271 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
201 | 08.0364.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
202 | 08.0365.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
203 | 08.0366.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
204 | 08.0367.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
205 | 08.0371.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
206 | 08.0372.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
207 | 08.0373.0271 | Thuỷ châm điều trị đau răng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
208 | 08.0374.0271 | Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
209 | 08.0375.0271 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
210 | 08.0376.0271 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
211 | 08.0377.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
212 | 08.0378.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
213 | 08.0379.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
214 | 08.0380.0271 | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
215 | 08.0381.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
216 | 08.0382.0271 | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
217 | 08.0383.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
218 | 08.0384.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
219 | 08.0385.0271 | Thuỷ châm điều trị di tinh | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
220 | 08.0386.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dương | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
221 | 08.0387.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
222 | 08.0388.0271 | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
223 | 08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 76.000 | |
224 | 08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 76.000 | |
225 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 76.000 | |
226 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 76.000 | |
227 | 08.0393.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 76.000 | |
228 | 08.0394.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 76.000 | |
229 | 08.0395.0280 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 76.000 | |
230 | 08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 76.000 | |
231 | 08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 76.000 | |
232 | 08.0398.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 76.000 | |
233 | 08.0399.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 76.000 | |
234 | 08.0400.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 76.000 | |
235 | 08.0401.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 76.000 | |
236 | 08.0402.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 76.000 | |
237 | 08.0406.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 76.000 | |
238 | 08.0407.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 76.000 | |
239 | 08.0408.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 76.000 | |
240 | 08.0409.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 76.000 | |
241 | 08.0410.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 76.000 | |
242 | 08.0411.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 76.000 | |
243 | 08.0412.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 76.000 | |
244 | 08.0413.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 76.000 | |
245 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 76.000 | |
246 | 08.0415.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 76.000 | |
247 | 08.0416.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 76.000 | |
248 | 08.0417.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 76.000 | |
249 | 08.0418.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 76.000 | |
250 | 08.0419.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 76.000 | |
251 | 08.0420.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 76.000 | |
252 | 08.0421.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 76.000 | |
253 | 08.0422.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 76.000 | |
254 | 08.0423.0280 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 76.000 | |
255 | 08.0424.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 76.000 | |
256 | 08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 76.000 | |
257 | 08.0426.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 76.000 | |
258 | 08.0427.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc | 76.000 | |
259 | 08.0428.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 76.000 | |
260 | 08.0429.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | 76.000 | |
261 | 08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 76.000 | |
262 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 76.000 | |
263 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 76.000 | |
264 | 08.0433.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 76.000 | |
265 | 08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 76.000 | |
266 | 08.0435.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 76.000 | |
267 | 08.0436.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 76.000 | |
268 | 08.0437.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 76.000 | |
269 | 08.0438.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 76.000 | |
270 | 08.0439.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 76.000 | |
271 | 08.0440.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | 76.000 | |
272 | 08.0441.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 76.000 | |
273 | 08.0442.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 76.000 | |
274 | 08.0443.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 76.000 | |
275 | 08.0444.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | 76.000 | |
276 | 08.0445.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 76.000 | |
277 | 08.0446.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 76.000 | |
278 | 08.0447.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 76.000 | |
279 | 08.0448.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 76.000 | |
280 | 08.0449.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 76.000 | |
281 | 08.0450.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 76.000 | |
282 | 08.0451.0228 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 37.000 | |
283 | 08.0452.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 37.000 | |
284 | 08.0453.0228 | Cứu điều trị nấc thể hàn | 37.000 | |
285 | 08.0454.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 37.000 | |
286 | 08.0455.0228 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 37.000 | |
287 | 08.0456.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 37.000 | |
288 | 08.0457.0228 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 37.000 | |
289 | 08.0458.0228 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 37.000 | |
290 | 08.0459.0228 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 37.000 | |
291 | 08.0460.0228 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 37.000 | |
292 | 08.0461.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 37.000 | |
293 | 08.0462.0228 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 37.000 | |
294 | 08.0463.0228 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 37.000 | |
295 | 08.0464.0228 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 37.000 | |
296 | 08.0465.0228 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | 37.000 | |
297 | 08.0466.0228 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | 37.000 | |
298 | 08.0467.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | 37.000 | |
299 | 08.0468.0228 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 37.000 | |
300 | 08.0470.0228 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | 37.000 | |
301 | 08.0471.0228 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 37.000 | |
302 | 08.0472.0228 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 37.000 | |
303 | 08.0473.0228 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 37.000 | |
304 | 08.0474.0228 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 37.000 | |
305 | 08.0475.0228 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 37.000 | |
306 | 08.0476.0228 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 37.000 | |
307 | 08.0477.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 37.000 | |
308 | 08.0479.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 36.700 | |
309 | 08.0480.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 36.700 | |
310 | 08.0481.0235 | Giác hơi điều trị các chứng đau | 36.700 | |
311 | 08.0482.0235 | Giác hơi điều trị cảm cúm | 36.700 | |
312 | 08.0483.0280 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 76.000 | |
313 | 17.0001.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn | 41.100 | |
314 | 17.0002.0254 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | 41.100 | |
315 | 17.0003.0254 | Điều trị bằng vi sóng | 41.100 | |
316 | 17.0004.0232 | Điều trị bằng từ trường | 41.900 | |
317 | 17.0005.0231 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | 48.900 | |
318 | 17.0006.0231 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 48.900 | |
319 | 17.0007.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 44.900 | |
320 | 17.0008.0253 | Điều trị bằng siêu âm | 48.700 | |
321 | 17.0009.0255 | Điều trị bằng sóng xung kích | 71.200 | |
322 | 17.0010.0236 | Điều trị bằng dòng giao thoa | 30.800 | |
323 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 40.900 | |
324 | 17.0012.0243 | Điều trị bằng laser công suất thấp | 52.100 | |
325 | 17.0013.0275 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | 40.200 | |
326 | 17.0014.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | 40.200 | |
327 | 17.0015.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | 40.200 | |
328 | 17.0018.0221 | Điều trị bằng Parafin | 46.000 | |
329 | 17.0026.0220 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 50.800 | |
330 | 17.0027.0232 | Điều trị bằng điện trường cao áp | 41.900 | |
331 | 17.0033.0266 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 51.800 | |
332 | 17.0037.0267 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 59.300 | |
333 | 17.0039.0267 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 59.300 | |
334 | 17.0041.0268 | Tập đi với thanh song song | 33.400 | |
335 | 17.0042.0268 | Tập đi với khung tập đi | 33.400 | |
336 | 17.0043.0268 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 33.400 | |
337 | 17.0044.0268 | Tập đi với gậy | 33.400 | |
338 | 17.0045.0268 | Tập đi với bàn xương cá | 33.400 | |
339 | 17.0046.0268 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | 33.400 | |
340 | 17.0047.0268 | Tập lên, xuống cầu thang | 33.400 | |
341 | 17.0048.0268 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | 33.400 | |
342 | 17.0049.0268 | Tập đi với chân giả trên gối | 33.400 | |
343 | 17.0050.0268 | Tập đi với chân giả dưới gối | 33.400 | |
344 | 17.0051.0268 | Tập đi với khung treo | 33.400 | |
345 | 17.0052.0267 | Tập vận động thụ động | 59.300 | |
346 | 17.0053.0267 | Tập vận động có trợ giúp | 59.300 | |
347 | 17.0056.0267 | Tập vận động có kháng trở | 59.300 | |
348 | 17.0058.0268 | Tập vận động trên bóng | 33.400 | |
349 | 17.0059.0268 | Tập trong bồn bóng nhỏ | 33.400 | |
350 | 17.0062.0267 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | 59.300 | |
351 | 17.0063.0268 | Tập với thang tường | 33.400 | |
352 | 17.0064.0268 | Tập với giàn treo các chi | 33.400 | |
353 | 17.0065.0269 | Tập với ròng rọc | 14.700 | |
354 | 17.0066.0268 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 33.400 | |
355 | 17.0067.0268 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | 33.400 | |
356 | 17.0068.0268 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | 33.400 | |
357 | 17.0069.0268 | Tập với máy tập thăng bằng | 33.400 | |
358 | 17.0070.0261 | Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi | 14.700 | |
359 | 17.0071.0270 | Tập với xe đạp tập | 14.700 | |
360 | 17.0072.0268 | Tập với bàn nghiêng | 33.400 | |
361 | 17.0073.0277 | Tập các kiểu thở | 32.900 | |
362 | 17.0075.0277 | Tập ho có trợ giúp | 32.900 | |
363 | 17.0078.0238 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 54.800 | |
364 | 17.0085.0282 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 51.300 | |
365 | 17.0086.0283 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 64.900 | |
366 | 17.0090.0267 | Tập điều hợp vận động | 59.300 | |
367 | 17.0091.0262 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor) | 318.700 | |
368 | 17.0092.0268 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 33.400 | |
369 | 17.0102.0258 | Tập tri giác và nhận thức | 51.400 | |
370 | 17.0104.0263 | Tập nuốt | 173.700 | |
371 | 17.0104.0264 | Tập nuốt | 144.700 | |
372 | 17.0108.0260 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | 77.500 | |
373 | 17.0109.0265 | Tập cho người thất ngôn | 124.000 | |
374 | 17.0111.0265 | Tập sửa lỗi phát âm | 124.000 | |
375 | 17.0133.0242 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 162.700 | |
376 | 17.0134.0240 | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | 219.700 | |
377 | 17.0136.0519 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | 257.000 | |
378 | 17.0136.0520 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | 192.400 | |
379 | 17.0141.0241 | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | 59.300 | |
380 | 17.0142.0241 | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | 59.300 | |
381 | 17.0143.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | 59.300 | |
382 | 17.0144.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | 59.300 | |
383 | 17.0145.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | 59.300 | |
384 | 17.0146.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | 59.300 | |
385 | 17.0147.0241 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực - thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 59.300 | |
386 | 17.0148.0241 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 59.300 | |
387 | 17.0149.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | 59.300 | |
388 | 17.0150.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | 59.300 | |
389 | 17.0151.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | 59.300 | |
390 | 17.0152.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | 59.300 | |
391 | 17.0153.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | 59.300 | |
392 | 17.0158.0233 | Điều trị bằng điện vi dòng | 30.800 | |
393 | 17.0159.0243 | Điều trị bằng laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo | 52.100 | |
394 | 17.0160.0245 | Điều trị bằng laser công suất thấp nội mạch | 58.400 | |
395 | 17.0161.0228 | Điều trị chườm ngải cứu | 37.000 | |
396 | 17.0168.0281 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | 39.000 | |
397 | 17.0175.0238 | Kỹ thuật kéo giãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh | 54.800 | |
398 | 17.0187.0268 | Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng | 33.400 | |
399 | 17.0250.0256 | Tập do cứng khớp | 56.200 | |
400 | 17.0251.0268 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 33.400 | |
401 | 17.0252.0279 | Xoa bóp áp lực hơi | 32.900 | |
402 | 17.1898 | Khám Phục hồi chức năng | 39.800 | |
403 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 58.600 | |
404 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 58.600 | |
405 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | 58.600 | |
406 | 18.0019.0001 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 58.600 | |
407 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 58.600 | |
408 | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 58.600 | |
409 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 58.600 | |
410 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 58.600 | |
411 | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 58.600 | |
412 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 58.600 | |
413 | 18.0067.0010 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
414 | 18.0067.0013 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
415 | 18.0068.0011 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
416 | 18.0068.0013 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
417 | 18.0069.0010 | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
418 | 18.0070.0010 | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
419 | 18.0071.0011 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
420 | 18.0072.0010 | Chụp X-quang Blondeau | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
421 | 18.0073.0010 | Chụp X-quang Hirtz | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
422 | 18.0074.0010 | Chụp X-quang hàm chếch một bên | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
423 | 18.0075.0010 | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
424 | 18.0086.0013 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
425 | 18.0087.0010 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
426 | 18.0087.0013 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
427 | 18.0089.0010 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
428 | 18.0090.0011 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
429 | 18.0090.0013 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
430 | 18.0091.0011 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
431 | 18.0091.0013 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
432 | 18.0092.0011 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
433 | 18.0092.0013 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
434 | 18.0093.0011 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
435 | 18.0093.0013 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
436 | 18.0094.0011 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
437 | 18.0094.0013 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
438 | 18.0095.0010 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
439 | 18.0095.0012 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
440 | 18.0096.0011 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
441 | 18.0096.0013 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
442 | 18.0098.0010 | Chụp X-quang khung chậu thẳng | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
443 | 18.0098.0012 | Chụp X-quang khung chậu thẳng | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
444 | 18.0099.0010 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
445 | 18.0099.0012 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
446 | 18.0100.0010 | Chụp X-quang khớp vai thẳng | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
447 | 18.0100.0012 | Chụp X-quang khớp vai thẳng | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
448 | 18.0100.0013 | Chụp X-quang khớp vai thẳng | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
449 | 18.0101.0010 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
450 | 18.0101.0012 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
451 | 18.0102.0010 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
452 | 18.0102.0013 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
453 | 18.0103.0011 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
454 | 18.0103.0013 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
455 | 18.0104.0011 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
456 | 18.0104.0013 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
457 | 18.0105.0010 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
458 | 18.0105.0012 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
459 | 18.0106.0011 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
460 | 18.0106.0013 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
461 | 18.0107.0011 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
462 | 18.0107.0013 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
463 | 18.0108.0013 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
464 | 18.0109.0012 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
465 | 18.0110.0010 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
466 | 18.0110.0012 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
467 | 18.0111.0011 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
468 | 18.0111.0013 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
469 | 18.0112.0011 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
470 | 18.0112.0013 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
471 | 18.0113.0011 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
472 | 18.0113.0013 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
473 | 18.0114.0011 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
474 | 18.0114.0013 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
475 | 18.0115.0011 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
476 | 18.0115.0013 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
477 | 18.0116.0011 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
478 | 18.0116.0013 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
479 | 18.0117.0011 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
480 | 18.0118.0013 | Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
481 | 18.0119.0012 | Chụp X-quang ngực thẳng | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
482 | 18.0119.0013 | Chụp X-quang ngực thẳng | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
483 | 18.0120.0010 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
484 | 18.0120.0012 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
485 | 18.0121.0011 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
486 | 18.0121.0013 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
487 | 18.0122.0011 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
488 | 18.0122.0013 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
489 | 18.0123.0010 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
490 | 18.0123.0012 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
491 | 18.0124.0016 | Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng | 109.300 | |
492 | 18.0125.0012 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
493 | 18.0125.0013 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
494 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 13.600 | |
495 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 43.500 | |
496 | 22.0122.1367 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) | 114.300 | Cho tất cả các thông số. Áp dụng trong trường hợp thực hiện xét nghiệm bằng hệ thống 2 máy gồm máy đếm tự động được kết nối với máy kéo lam kính tự động. |
497 | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 24.800 | |
498 | 22.0149.1594 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 44.800 | |
499 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 22.400 | Mỗi chất |
500 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
501 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
502 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 28.000 | |
503 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | 22.400 | Mỗi chất |
504 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | 22.400 | Mỗi chất |
505 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | 105.300 | |
506 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28.000 | |
507 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28.000 | |
508 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 28.000 | |
509 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | 22.400 | Mỗi chất |
510 | 23.0184.1598 | Định lượng Creatinin (niệu) | 16.800 | |
511 | 23.0194.1589 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 44.800 | |
512 | 23.0205.1598 | Định lượng Urê (niệu) | 16.800 | |
513 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 28.600 | |
514 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | 58.600 | |
515 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | 58.600 | |
516 | 24.0267.1674 | Trứng giun, sán soi tươi | 45.500 | |
517 | K03.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | 211.000 | |
518 | K03.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | 169.200 | |
519 | K16.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 211.000 | |
520 | K16.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 169.200 | |
521 | K18.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi | 211.000 | |
522 | K18.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nhi | 169.200 | |
523 | K31.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 211.000 | |
524 | K31.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 169.200 | |
525 | K31.1964 | Ngày giường ban ngày Nội khoa loại 2 Bệnh viện hạng III | 63.300 | |
526 | K31.1970 | Ngày giường ban ngày Nội khoa loại 3 Bệnh viện hạng III | 50.760 |