I. BIỂU GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ SỬ DỤNG CHO NGƯỜI BỆNH CÓ THẺ BHYT THEO THÔNG TƯ SỐ 13/2019/TT-BYT NGÀY 05/07/2019
STT | Tên theo thông tư 43,50,21 | Tên theo thông tư 13/2019/TT-BYT | Giá theo thông tư 13/2019/TT-BYT ngày 05/07/2019 | Ghi chú thông tư 13 |
1 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Cấp cứu ngừng tuần hoàn | 479,000 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
2 | Rửa dạ dày cấp cứu | Rửa dạ dày | 119,000 | |
3 | Thụt tháo | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 82,100 | |
4 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng | 134,000 | |
5 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | 179,000 | |
6 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng | 240,000 | |
7 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | Đường máu mao mạch | 15,200 | |
8 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | Thời gian máu đông | 12,600 | |
9 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Điện tâm đồ | 32,800 | |
10 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | Siêu âm | 43,900 | |
11 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Bơm rửa khoang màng phổi | 216,000 | |
12 | Vận động trị liệu hô hấp | Vật lý trị liệu hô hấp | 30,100 | |
13 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Khí dung | 20,400 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
14 | Vận động trị liệu hô hấp | Vật lý trị liệu hô hấp | 30,100 | |
15 | Điện tim thường | Điện tâm đồ | 32,800 | |
16 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng | 134,000 | |
17 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | Xoa bóp toàn thân | 50,700 | |
18 | Đặt sonde bàng quang | Thông đái | 90,100 | |
19 | Điều trị phì đại tuyến tiền liệt bằng kỹ thuật laser phóng bên | Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser | 2,694,000 | Chưa bao gồm dây cáp quang. |
20 | Rửa bàng quang | Rửa bàng quang | 198,000 | Chưa bao gồm hóa chất. |
21 | Đặt ống thông dạ dày | Đặt sonde dạ dày | 90,100 | |
22 | Rửa dạ dày cấp cứu | Rửa dạ dày | 119,000 | |
23 | Siêu âm ổ bụng | Siêu âm | 43,900 | |
24 | Thụt tháo phân | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 82,100 | |
25 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm | 57,600 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này. |
26 | Vận động trị liệu bàng quang | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor) | 302,000 | |
27 | Thông tiểu | Thông đái | 90,100 | |
28 | Thụt tháo phân | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 82,100 | |
29 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | Đường máu mao mạch | 15,200 | |
30 | Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II) | Test WAIS/ WICS | 34,900 | |
31 | Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu | Opiate định tính | 43,100 | |
32 | Hào châm | Châm (kim ngắn) | 65,300 | |
33 | Nhĩ châm | Châm (kim ngắn) | 65,300 | |
34 | Điện châm | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
35 | Điện châm | Điện châm (có kim dài) | 74,300 | |
36 | Thủy châm | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
37 | Cấy chỉ | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 143,000 | |
38 | Ôn châm | Châm (có kim dài) | 72,300 | |
39 | Ôn châm | Châm (kim ngắn) | 65,300 | |
40 | Cứu | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,500 | |
41 | Laser châm | Laser châm | 47,400 | |
42 | Kéo nắn cột sống cổ | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | 45,300 | |
43 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | 45,300 | |
44 | Sắc thuốc thang | Sắc thuốc thang (1 thang) | 12,500 | Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. |
45 | Đặt thuốc YHCT | Đặt thuốc y học cổ truyền | 45,400 | |
46 | Bó thuốc | Bó thuốc | 50,500 | |
47 | Chườm ngải | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,500 | |
48 | Luyện tập dưỡng sinh | Tập dưỡng sinh | 23,800 | |
49 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
50 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
51 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
52 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
53 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
54 | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
55 | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
56 | Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
57 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
58 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
59 | Điện nhĩ châm điều trị nôn | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
60 | Điện nhĩ châm điều trị nấc | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
61 | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
62 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
63 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
64 | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
65 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
66 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
67 | Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
68 | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
69 | Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
70 | Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
71 | Điện nhĩ châm điều di tinh | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
72 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
73 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
74 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
75 | Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
76 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
77 | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
78 | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
79 | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
80 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
81 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
82 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
83 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
84 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
85 | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
86 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
87 | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
88 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
89 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
90 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
91 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
92 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
93 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
94 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
95 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
96 | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
97 | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
98 | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
99 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
100 | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
101 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
102 | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
103 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
104 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
105 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
106 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
107 | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
108 | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
109 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 143,000 | |
110 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 143,000 | |
111 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 143,000 | |
112 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 143,000 | |
113 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 143,000 | |
114 | Cấy chỉ điều trị mày đay | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 143,000 | |
115 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 143,000 | |
116 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 143,000 | |
117 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 143,000 | |
118 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 143,000 | |
119 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 143,000 | |
120 | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 143,000 | |
121 | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 143,000 | |
122 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 143,000 | |
123 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 143,000 | |
124 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 143,000 | |
125 | Cấy chỉ điều trị nấc | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 143,000 | |
126 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 143,000 | |
127 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 143,000 | |
128 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 143,000 | |
129 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 143,000 | |
130 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 143,000 | |
131 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 143,000 | |
132 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 143,000 | |
133 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 143,000 | |
134 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 143,000 | |
135 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 143,000 | |
136 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 143,000 | |
137 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 143,000 | |
138 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 143,000 | |
139 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 143,000 | |
140 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 143,000 | |
141 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 143,000 | |
142 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 143,000 | |
143 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 143,000 | |
144 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 143,000 | |
145 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 143,000 | |
146 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 143,000 | |
147 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 143,000 | |
148 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 143,000 | |
149 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 143,000 | |
150 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 143,000 | |
151 | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 143,000 | |
152 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 143,000 | |
153 | Cấy chỉ điều trị di tinh | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 143,000 | |
154 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 143,000 | |
155 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 143,000 | |
156 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
157 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
158 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
159 | Điện châm điều trị hội chứng stress | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
160 | Điện châm điều trị cảm mạo | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
161 | Điện châm điều trị viêm amidan | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
162 | Điện châm điều trị trĩ | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
163 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
164 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
165 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
166 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
167 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
168 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
169 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
170 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
171 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
172 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
173 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
174 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
175 | Điện châm điều trị khàn tiếng | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
176 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
177 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
178 | Điện châm điều trị chắp lẹo | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
179 | Điện châm điều trị đau hố mắt | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
180 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
181 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
182 | Điện châm điều trị lác cơ năng | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
183 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
184 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
185 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
186 | Điện châm điều trị đau răng | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
187 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
188 | Điện châm điều trị ù tai | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
189 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
190 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
191 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
192 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
193 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
194 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
195 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
196 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
197 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
198 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
199 | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
200 | Thuỷ châm điều trị nấc | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
201 | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
202 | Thuỷ châm điều trị viêm amydan | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
203 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
204 | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
205 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
206 | Thuỷ châm điều trị trĩ | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
207 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
208 | Thuỷ châm điều trị mày đay | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
209 | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
210 | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
211 | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
212 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
213 | Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
214 | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
215 | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
216 | Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
217 | Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
218 | Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
219 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
220 | Thuỷ châm điều trị thống kinh | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
221 | Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
222 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
223 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
224 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
225 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
226 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
227 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
228 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
229 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
230 | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
231 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
232 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
233 | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
234 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
235 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
236 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
237 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
238 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
239 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
240 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
241 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
242 | Thuỷ châm điều trị đau răng | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
243 | Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
244 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
245 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
246 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
247 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
248 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
249 | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
250 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
251 | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
252 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
253 | Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
254 | Thuỷ châm điều trị di tinh | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
255 | Thuỷ châm điều trị liệt dương | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
256 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
257 | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | Thuỷ châm | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
258 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
259 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
260 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
261 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
262 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
263 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
264 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
265 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
266 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
267 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
268 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
269 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
270 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
271 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
272 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
273 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
274 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
275 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
276 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
277 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
278 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
279 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
281 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
282 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
283 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
284 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
285 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
286 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
287 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
288 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
289 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
290 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
291 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
292 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
293 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
294 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
295 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
296 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
297 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
298 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
299 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
300 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
301 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
302 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
303 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
304 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
305 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
306 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
307 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
308 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
309 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
310 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
311 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
312 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
313 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
314 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
315 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
316 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
317 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,500 | |
318 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,500 | |
319 | Cứu điều trị nấc thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,500 | |
320 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,500 | |
321 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,500 | |
322 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,500 | |
323 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,500 | |
324 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,500 | |
325 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,500 | |
326 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,500 | |
327 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,500 | |
328 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,500 | |
329 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,500 | |
330 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,500 | |
331 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,500 | |
332 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,500 | |
333 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,500 | |
334 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,500 | |
335 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,500 | |
336 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,500 | |
337 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,500 | |
338 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,500 | |
339 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,500 | |
340 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,500 | |
341 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,500 | |
342 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,500 | |
343 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,500 | |
344 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | Giác hơi | 33,200 | |
345 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | Giác hơi | 33,200 | |
346 | Giác hơi điều trị các chứng đau | Giác hơi | 33,200 | |
347 | Giác hơi điều trị cảm cúm | Giác hơi | 33,200 | |
348 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
349 | Điều trị bằng sóng ngắn | Sóng ngắn | 34,900 | |
350 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | Sóng ngắn | 34,900 | |
351 | Điều trị bằng vi sóng | Sóng ngắn | 34,900 | |
352 | Điều trị bằng từ trường | Điện từ trường | 38,400 | |
353 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | Điện phân | 45,400 | |
354 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | Điện phân | 45,400 | |
355 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Điện xung | 41,400 | |
356 | Điều trị bằng siêu âm | Siêu âm điều trị | 45,600 | |
357 | Điều trị bằng sóng xung kích | Sóng xung kích điều trị | 61,700 | |
358 | Điều trị bằng dòng giao thoa | Giao thoa | 28,800 | |
359 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Hồng ngoại | 35,200 | |
360 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | Laser châm | 47,400 | |
361 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | Tử ngoại | 34,200 | |
362 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | Tử ngoại | 34,200 | |
363 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | Tử ngoại | 34,200 | |
364 | Điều trị bằng Parafin | Bó Farafin | 42,400 | |
365 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | Bàn kéo | 45,800 | |
366 | Điều trị bằng điện trường cao áp | Điện từ trường | 38,400 | |
367 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Tập vận động đoạn chi | 42,300 | |
368 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Tập vận động toàn thân | 46,900 | |
369 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | Tập vận động toàn thân | 46,900 | |
370 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | Tập vận động toàn thân | 46,900 | |
371 | Tập đi với thanh song song | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 29,000 | |
372 | Tập đi với khung tập đi | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 29,000 | |
373 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 29,000 | |
374 | Tập đi với gậy | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 29,000 | |
375 | Tập đi với bàn xương cá | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 29,000 | |
376 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 29,000 | |
377 | Tập lên, xuống cầu thang | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 29,000 | |
378 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 29,000 | |
379 | Tập đi với chân giả trên gối | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 29,000 | |
380 | Tập đi với chân giả dưới gối | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 29,000 | |
381 | Tập đi với khung treo | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 29,000 | |
382 | Tập vận động thụ động | Tập vận động toàn thân | 46,900 | |
383 | Tập vận động có trợ giúp | Tập vận động toàn thân | 46,900 | |
384 | Tập vận động có kháng trở | Tập vận động toàn thân | 46,900 | |
385 | Tập vận động trên bóng | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 29,000 | |
386 | Tập trong bồn bóng nhỏ | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 29,000 | |
387 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | Tập vận động toàn thân | 46,900 | |
388 | Tập với thang tường | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 29,000 | |
389 | Tập với giàn treo các chi | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 29,000 | |
390 | Tập với ròng rọc | Tập với hệ thống ròng rọc | 11,200 | |
391 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 29,000 | |
392 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 29,000 | |
393 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 29,000 | |
394 | Tập với máy tập thăng bằng | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 29,000 | |
395 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi | 11,200 | |
396 | Tập với xe đạp tập | Tập với xe đạp tập | 11,200 | |
397 | Tập với bàn nghiêng | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 29,000 | |
398 | Tập các kiểu thở | Vật lý trị liệu hô hấp | 30,100 | |
399 | Tập ho có trợ giúp | Vật lý trị liệu hô hấp | 30,100 | |
400 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | 45,300 | |
401 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | Xoa bóp cục bộ bằng tay | 41,800 | |
402 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Xoa bóp toàn thân | 50,700 | |
403 | Tập điều hợp vận động | Tập vận động toàn thân | 46,900 | |
404 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor) | 302,000 | |
405 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 29,000 | |
406 | Tập tri giác và nhận thức | Tập do liệt thần kinh trung ương | 41,800 | |
407 | Tập nuốt | Tập nuốt (không sử dụng máy) | 128,000 | |
408 | Tập nuốt | Tập nuốt (có sử dụng máy) | 158,000 | |
409 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | Tập giao tiếp (ngôn ngữ, ký hiệu, hình ảnh...) | 59,500 | |
410 | Tập cho người thất ngôn | Tập sửa lỗi phát âm | 106,000 | |
411 | Tập sửa lỗi phát âm | Tập sửa lỗi phát âm | 106,000 | |
412 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 146,000 | |
413 | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | 203,000 | |
414 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) | 234,000 | |
415 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) | 162,000 | |
416 | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | 48,600 | |
417 | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | 48,600 | |
418 | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | 48,600 | |
419 | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | 48,600 | |
420 | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | 48,600 | |
421 | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | 48,600 | |
422 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | 48,600 | |
423 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | 48,600 | |
424 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | 48,600 | |
425 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | 48,600 | |
426 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | 48,600 | |
427 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | 48,600 | |
428 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | 48,600 | |
429 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo | Laser châm | 47,400 | |
430 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch | Laser nội mạch | 53,600 | |
431 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | Xoa bóp bằng máy | 28,500 | |
432 | Tập do cứng khớp | Tập do cứng khớp | 45,700 | |
433 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 29,000 | |
434 | Xoa bóp áp lực hơi | Xoa bóp áp lực hơi | 30,100 | |
435 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Siêu âm | 43,900 | |
436 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Siêu âm | 43,900 | |
437 | Siêu âm tử cung phần phụ | Siêu âm | 43,900 | |
438 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | Siêu âm | 43,900 | |
439 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Siêu âm | 43,900 | |
440 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Siêu âm | 43,900 | |
441 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Siêu âm | 43,900 | |
442 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Siêu âm | 43,900 | |
443 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Siêu âm | 43,900 | |
444 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Siêu âm | 43,900 | |
445 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
446 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 50,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
447 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
448 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 56,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
449 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 50,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
450 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 50,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
451 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 56,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
452 | Chụp Xquang Blondeau | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 50,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
453 | Chụp Xquang Hirtz | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 50,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
454 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 50,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
455 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 50,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
456 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 50,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
457 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
458 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
459 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 50,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
460 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 50,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
461 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
462 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 56,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
463 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
464 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 56,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
465 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
466 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 56,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
467 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
468 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 56,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
469 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
470 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 56,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
471 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 56,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
472 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 50,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
473 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
474 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 56,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
475 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 56,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
476 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 50,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
477 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 56,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
478 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 50,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
479 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 56,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
480 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 50,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
481 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 56,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
482 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 50,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
483 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
484 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 50,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
485 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
486 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 56,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
487 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
488 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 56,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
489 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
490 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 56,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
491 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
492 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 56,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
493 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
494 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 50,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
495 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 56,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
496 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 56,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
497 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 50,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
498 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
499 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 56,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
500 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
501 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 56,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
502 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
503 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 56,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
504 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
505 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 56,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
506 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
507 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 56,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
508 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
509 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 56,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
510 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 56,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
511 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
512 | Chụp Xquang ngực thẳng | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 56,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
513 | Chụp Xquang ngực thẳng | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 50,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
514 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 56,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
515 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 50,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
516 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
517 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 56,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
518 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
519 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 56,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
520 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 56,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
521 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 50,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
522 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | Chụp thực quản có uống thuốc cản quang | 101,000 | |
523 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 56,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
524 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) | 12,600 | |
525 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động | 40,400 | |
526 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 23,100 | |
527 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis | 43,100 | |
528 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | 21,500 | Mỗi chất |
529 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | 21,500 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
530 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | 21,500 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
531 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol | 26,900 | |
532 | Định lượng Creatinin (máu) | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | 21,500 | Mỗi chất |
533 | Định lượng Glucose [Máu] | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | 21,500 | Mỗi chất |
534 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol | 26,900 | |
535 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol | 26,900 | |
536 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol | 26,900 | |
537 | Định lượng Urê máu [Máu] | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | 21,500 | Mỗi chất |
538 | Định lượng Creatinin (niệu) | Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu | 16,100 | |
539 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | Opiate định tính | 43,100 | |
540 | Định lượng Urê (niệu) | Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu | 16,100 | |
541 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Tổng phân tích nước tiểu | 27,400 | |
542 | HBsAg test nhanh | HBsAg (nhanh) | 53,600 | |
543 | HIV Ab test nhanh | Anti-HIV (nhanh) | 53,600 | |
544 | Trứng giun, sán soi tươi | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 41,700 | |
545 | Xông hơi thuốc | Xông hơi thuốc | 42,900 | |
545 | Giường nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | 149,100 | ||
546 | Giường nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | 121,100 | ||
546 | Giường nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 149,100 | ||
547 | Giường nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 121,100 | ||
547 | Giường nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi | 149,100 | ||
548 | Giường nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nhi | 121,100 | ||
548 | Giường nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 149,100 | ||
549 | Giường nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 121,100 | ||
549 | Khám Phục hồi chức năng | 30,500 |
II. GIÁ DỊCH VỤ KBCB KHÔNG THUỘC PHẠM VI THANH TOÁN CỦA QUỸ BHYT THEO NGHỊ QUYẾT 156/2019/NQ-HĐND (ÁP GIÁ NGÀY 17/12/2019)
STT | TÊN DỊCH VỤ | ĐƠN GIÁ | Ghi chú |
KHÁM BỆNH | |||
1 | Công khám | 30,500 | |
GIƯỜNG | |||
1 | Nội trú loại 2 | 149,100 | |
2 | Nội trú loại 3 | 121,100 | |
3 | Giường bệnh ban ngày loại 2 | 44,730 | |
4 | Giường bệnh ban ngày loại 3 | 36,330 | |
XÉT NGHIỆM | |||
1 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máu đếm tự động | 40,400 | |
2 | Định lượng các chất albumine, creatine, globuline, glucose, phospho, protein toàn phần, ure, axit uric, amylase | 21,500 | |
3 | Định lượng Tryglyceride hoặc phospholipid hoặc lipid toàn phần hoặc cholesterol toàn phần hoặc HDL, LDL | 26,900 | |
4 | Tổng phân tích nước tiểu | 27,400 | |
5 | ure hoặc axit uric hoặc cretinin niệu | 16,100 | |
6 | Anti - HIV (nhanh) | 53,600 | |
7 | HBsAg (nhanh) | 53,600 | |
CHUẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH - TDCN | |||
1 | Điện tâm đồ | 32,800 | |
2 | Siêu âm | 43,900 | |
3 | Chụp Xquang phim < 24x30cm (1 tư thế) | 50,200 | áp dụng cho 1 vị trí |
4 | Chụp Xquang phim < 24x30cm (2 tư thế) | 56,200 | áp dụng cho 1 vị trí |
5 | Chụp Xquang phim > 24x30cm (1 tư thế) | 56,200 | áp dụng cho 1 vị trí |
6 | Chụp Xquang phim > 24x30cm (2 tư thế) | 69,200 | áp dụng cho 1 vị trí |
THỦ THUẬT | |||
1 | Cắt chỉ | 32,900 | |
2 | Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính | ||
3 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài <=15cm | 57,600 | |
4 | Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm | 82,400 | |
5 | Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm | 82,400 | |
6 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30cm đến 50cm | 112,000 | |
7 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15cm đến 30cm nhiễm trùng | 134,000 | |
8 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30cm đến 50cm nhiễm trùng | 179,000 | |
9 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài >= 50cm nhiễm trùng | 240,000 | |
10 | Thông đái | 90,100 | |
11 | Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) | 11,400 | |
12 | Truyền tĩnh mạch | 21,400 | |
13 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương NÔNG chiều dài <10 cm | 178,000 | |
14 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương NÔNG chiều dài =>10 cm | 237,000 | |
15 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương SÂU chiều dài < 10 cm | 257,000 | |
16 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương SÂU chiều dài= > 10 cm | 305,000 | |
Y HỌC DÂN TỘC - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | |||
1 | Bàn kéo | 45,800 | |
2 | Bó parafin | 42,400 | |
3 | Điện châm (Có kim dài) | 74,300 | |
4 | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | |
5 | Điện phân | 45,400 | |
6 | Điện từ trường | 38,400 | |
7 | Điện vi dòng giảm đâu | 28,800 | |
8 | Điện xung | 41,400 | |
9 | Hồng ngoại | 35,200 | |
10 | Kéo nắn, kéo dãn cột sống các khớp | 45,300 | |
11 | Laser châm | 47,400 | |
12 | Laser chiếu ngoài | 34,000 | |
13 | Laser nội mạch | 53,600 | |
14 | Siêu âm điều trị | 45,600 | |
15 | Sóng ngắn | 34,900 | |
16 | Sóng xung kích điều trị | 61,700 | |
17 | Tập do cứng khớp | 45,700 | |
18 | Tập do liệt ngoại biên | 28,500 | |
19 | Tập do liệt thần kinh trung ương | 41,800 | |
20 | Tập gioa tiếp | 59,500 | |
21 | Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi | 11,200 | |
22 | Tập sửa lỗi phát âm | 106,000 | |
23 | Tập vận động đoạn chi | 42,300 | |
24 | Tập vận động toàn thân | 46,900 | |
25 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 29,000 | |
26 | Tập với hệ thông ròng rọc | 11,200 | |
27 | Tập với xe đạp tập | 11,200 | |
28 | Thủy châm | 66,100 | |
29 | VLTL chỉnh hình | 30,100 | |
30 | Xoa bóp áp lực hơi | 30,100 | |
31 | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | |
32 | Xoa bóp bằng máy | 28,500 | |
33 | Xoa bóp cục bộ bằng tay | 41,800 | |
34 | Xoa bóp toàn thân | 50,700 |
III. TRÍCH MỘT SỐ GIÁ DỊCH VỤ XÃ HỘI HÓA Y TẾ THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 19/QĐ-PHCN NGÀY 15/1/2019
STT | TÊN DỊCH VỤ XÃ HỘI HÓA Y TẾ (theo thông tư 39) |
ĐƠN GIÁ | TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT THEO BHYT (theo TT 43,50,21) |
ĐƠN GIÁ | CHÊNH LỆCH |
KHÁM BỆNH | |||||
1 | Công khám | 29,000 | Khám Phục hồi chức năng | 30,500 | -5% |
GIƯỜNG | |||||
1 | Giường chờ nhập lại người nhà | 36,000 | |||
CHUẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH - TDCN | |||||
1 | Điện tâm đồ | 32,000 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 32,800 | -2% |
2 | Siêu âm | 42,100 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 43,900 | -4% |
3 | Chụp Xquang phim < 24x30cm (1 tư thế) | 49,200 | Chụp Xquang phim < 24x30cm (1 tư thế) | 50,200 | -2% |
4 | Chụp Xquang phim < 24x30cm (2 tư thế) | 55,200 | Chụp Xquang phim < 24x30cm (2 tư thế) | 56,200 | -2% |
5 | Chụp Xquang phim > 24x30cm (1 tư thế) | 55,200 | Chụp Xquang phim > 24x30cm (1 tư thế) | 69,200 | -20% |
6 | Chụp Xquang phim > 24x30cm (2 tư thế) | 68,200 | Chụp Xquang phim > 24x30cm (2 tư thế) | 69,200 | -1% |
THỦ THUẬT | |||||
1 | Tiêm bắp | 10,000 | Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) | 11,400 | -12% |
2 | Tiêm tĩnh mạch | 20,000 | Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) | 11,400 | 75% |
3 | Truyền dịch 250ml | 30,000 | Truyền tĩnh mạch | 21,400 | 40% |
4 | Truyền dịch 500ml | 50,000 | Truyền tĩnh mạch | 21,400 | 134% |
5 | Cắt chỉ | 32,000 | Cắt chỉ | 32,900 | -3% |
6 | Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính | 242,000 | Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính | 246,000 | -2% |
7 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài <=15cm | 56,800 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm | 57,600 | -1% |
8 | Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm | 81,600 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 134,000 | -39% |
9 | Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm | 81,600 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 134,000 | -39% |
10 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30cm đến 50cm | 111,000 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 179,000 | -38% |
11 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương NÔNG chiều dài <10 cm | 176,000 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương NÔNG chiều dài <10 cm | 178,000 | -1% |
12 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương NÔNG chiều dài >10 cm | 233,000 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương NÔNG chiều dài >10 cm | 237,000 | -2% |
13 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương SÂU chiều dài < 10 cm | 253,000 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương SÂU chiều dài < 10 cm | 257,000 | -2% |
14 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương SÂU chiều dài > 10 cm | 299,000 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương SÂU chiều dài > 10 cm | 305,000 | -2% |
Y HỌC DÂN TỘC - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | |||||
1 | Bàn kéo | 45,200 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 45,800 | -1% |
2 | Bó parafin | 42,000 | Điều trị bằng Parafin | 42,400 | -1% |
3 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | Điện châm | 67,300 | -2% |
4 | Điện phân | 45,000 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | 45,400 | -1% |
5 | Điện từ trường | 38,000 | Điều trị bằng điện trường cao áp | 38,400 | -1% |
6 | Điện vi dòng giảm đau | 28,500 | Điện vi dòng giảm đau | 28,800 | -1% |
7 | Điện xung | 41,000 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 41,400 | -1% |
8 | Hồng ngoại | 34,600 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 35,200 | -2% |
9 | Kéo nắn, kéo dãn cột sống các khớp | 44,100 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 45,300 | -3% |
10 | Laser châm | 46,800 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo | 47,400 | -1% |
11 | Laser chiếu ngoài | 33,700 | Laser chiếu ngoài | 34,000 | -1% |
12 | Laser nội mạch | 53,000 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch | 53,600 | -1% |
13 | Siêu âm điều trị | 45,200 | Điều trị bằng siêu âm | 45,600 | -1% |
14 | Sóng ngắn | 34,200 | Điều trị bằng sóng ngắn | 34,900 | -2% |
15 | Sóng xung kích điều trị | 60,600 | Điều trị bằng sóng xung kích | 61,700 | -2% |
16 | Tập do cứng khớp | 44,400 | Tập do cứng khớp | 45,700 | -3% |
17 | Tập do liệt ngoại biên | 27,200 | Tập do liệt ngoại biên | 28,500 | -5% |
18 | Tập do liệt thần kinh trung ương | 40,700 | Tập tri giác và nhận thức | 41,800 | -3% |
19 | Tập giao tiếp | 57,400 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | 59,500 | -4% |
20 | Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi | 10,800 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | 11,200 | -4% |
21 | Tập sửa lỗi phát âm | 103,000 | Tập cho người thất ngôn | 106,000 | -3% |
22 | Tập vận động đoạn chi | 41,100 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 42,300 | -3% |
23 | Tập vận động toàn thân | 45,400 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 46,900 | -3% |
24 | Tập vận động toàn thân | 45,400 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động, | 46,900 | -3% |
25 | Tập vận động toàn thân | 45,400 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 46,900 | -3% |
26 | Tập vận động toàn thân | 45,400 | Tập vận động thụ động | 46,900 | -3% |
27 | Tập vận động toàn thân | 45,400 | Tập vận động có trợ giúp | 46,900 | -3% |
28 | Tập vận động toàn thân | 45,400 | Tập vận động có kháng trở | 46,900 | -3% |
29 | Tập vận động toàn thân | 45,400 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | 46,900 | -3% |
30 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 28,500 | Tập đi với thanh song song | 29,000 | -2% |
31 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 28,500 | Tập đi với khung tập đi | 29,000 | -2% |
32 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 28,500 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 29,000 | -2% |
33 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 28,500 | Tập đi với gậy | 29,000 | -2% |
34 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 28,500 | Tập đi với bàn xương cá | 29,000 | -2% |
35 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 28,500 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | 29,000 | -2% |
36 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 28,500 | Tập lên, xuống cầu thang | 29,000 | -2% |
37 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 28,500 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | 29,000 | -2% |
38 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 28,500 | Tập đi với chân giả trên gối | 29,000 | -2% |
39 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 28,500 | Tập đi với chân giả dưới gối | 29,000 | -2% |
40 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 28,500 | Tập đi với khung treo | 29,000 | -2% |
41 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 28,500 | Tập vận động trên bóng | 29,000 | -2% |
42 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 28,500 | Tập trong bồn bóng nhỏ | 29,000 | -2% |
43 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 28,500 | Tập với thang tường | 29,000 | -2% |
44 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 28,500 | Tập với giàn treo các chi | 29,000 | -2% |
45 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 28,500 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 29,000 | -2% |
46 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 28,500 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | 29,000 | -2% |
47 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 28,500 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | 29,000 | -2% |
48 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 28,500 | Tập với máy tập thăng bằng | 29,000 | -2% |
49 | Tập với hệ thông ròng rọc | 10,800 | Tập với ròng rọc | 11,200 | -4% |
50 | Tập với xe đạp tập | 10,800 | Tập với xe đạp tập | 11,200 | -4% |
51 | Thủy châm | 64,800 | Thủy châm | 66,100 | -2% |
52 | Vật lý trị liệu chỉnh hình | 29,700 | Vật lý trị liệu chỉnh hình | 30,100 | -1% |
53 | Xoa bóp áp lực hơi | 29,700 | Xoa bóp áp lực hơi | 30,100 | -1% |
54 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 65,500 | -2% |
55 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 65,500 | -2% |
56 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 65,500 | -2% |
57 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 65,500 | -2% |
58 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 65,500 | -2% |
59 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 65,500 | -2% |
60 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 65,500 | -2% |
61 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 65,500 | -2% |
62 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 65,500 | -2% |
63 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 65,500 | -2% |
64 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 65,500 | -2% |
65 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 65,500 | -2% |
66 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 65,500 | -2% |
67 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 65,500 | -2% |
68 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 65,500 | -2% |
69 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 65,500 | -2% |
70 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 65,500 | -2% |
71 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 65,500 | -2% |
72 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 65,500 | -2% |
73 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 65,500 | -2% |
74 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 65,500 | -2% |
75 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 65,500 | -2% |
76 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 65,500 | -2% |
77 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 65,500 | -2% |
78 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 65,500 | -2% |
79 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 65,500 | -2% |
80 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 65,500 | -2% |
81 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 65,500 | -2% |
82 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 65,500 | -2% |
83 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 65,500 | -2% |
84 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 65,500 | -2% |
85 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 65,500 | -2% |
86 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 65,500 | -2% |
87 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 65,500 | -2% |
88 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 65,500 | -2% |
89 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | 65,500 | -2% |
90 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 65,500 | -2% |
91 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | 65,500 | -2% |
92 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 65,500 | -2% |
93 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 65,500 | -2% |
94 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 65,500 | -2% |
95 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 65,500 | -2% |
96 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 65,500 | -2% |
97 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 65,500 | -2% |
98 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 65,500 | -2% |
99 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 65,500 | -2% |
100 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 65,500 | -2% |
101 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 65,500 | -2% |
102 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | 65,500 | -2% |
103 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 65,500 | -2% |
104 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 65,500 | -2% |
105 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 65,500 | -2% |
106 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | 65,500 | -2% |
107 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 65,500 | -2% |
108 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 65,500 | -2% |
109 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 65,500 | -2% |
110 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 65,500 | -2% |
111 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 65,500 | -2% |
112 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 65,500 | -2% |
113 | Xoa bóp bằng máy | 27,200 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | 28,500 | -5% |
114 | Xoa bóp cục bộ bằng tay | 40,600 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 41,800 | -3% |
115 | Xoa bóp toàn thân | 49,000 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 50,700 | -3% |