Thứ sáu, 22 Tháng 5 2020 09:30

Giá viện phí

I. BIỂU GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ SỬ DỤNG CHO NGƯỜI BỆNH CÓ THẺ BHYT THEO THÔNG TƯ SỐ 13/2019/TT-BYT NGÀY 05/07/2019

STT Tên theo thông tư 43,50,21 Tên theo thông tư 13/2019/TT-BYT  Giá theo thông tư 13/2019/TT-BYT ngày 05/07/2019  Ghi chú thông tư 13
1 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Cấp cứu ngừng tuần hoàn      479,000   Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
2 Rửa dạ dày cấp cứu Rửa dạ dày      119,000    
3 Thụt tháo Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn        82,100    
4 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng      134,000    
5 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng      179,000    
6 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng      240,000    
7 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) Đường máu mao mạch        15,200    
8 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường Thời gian máu đông        12,600    
9 Ghi điện tim cấp cứu tại giường Điện tâm đồ        32,800    
10 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh Siêu âm        43,900    
11 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ Bơm rửa khoang màng phổi      216,000    
12 Vận động trị liệu hô hấp Vật lý trị liệu hô hấp        30,100    
13 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) Khí dung        20,400   Chưa bao gồm thuốc khí dung.
14 Vận động trị liệu hô hấp Vật lý trị liệu hô hấp        30,100    
15 Điện tim thường Điện tâm đồ        32,800    
16 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng      134,000    
17 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) Xoa bóp toàn thân        50,700    
18 Đặt sonde bàng quang Thông đái        90,100    
19 Điều trị  phì đại tuyến tiền liệt bằng kỹ thuật laser phóng bên Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser    2,694,000   Chưa bao gồm dây cáp quang.
20 Rửa bàng quang Rửa bàng quang      198,000   Chưa bao gồm hóa chất.
21 Đặt ống thông dạ dày Đặt sonde dạ dày        90,100    
22 Rửa dạ dày cấp cứu Rửa dạ dày      119,000    
23 Siêu âm ổ bụng Siêu âm        43,900    
24 Thụt tháo phân Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn        82,100    
25 Chăm sóc lỗ mở khí quản Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài  ≤ 15cm        57,600   Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này.
26 Vận động trị liệu bàng quang Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor)      302,000    
27 Thông tiểu Thông đái        90,100    
28 Thụt tháo phân Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn        82,100    
29 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường Đường máu mao mạch        15,200    
30 Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II) Test WAIS/ WICS        34,900    
31 Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu Opiate định tính        43,100    
32 Hào châm Châm (kim ngắn)        65,300    
33 Nhĩ châm Châm (kim ngắn)        65,300    
34 Điện châm Điện châm (kim ngắn)        67,300    
35 Điện châm Điện châm (có kim dài)        74,300    
36 Thủy châm Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
37 Cấy chỉ Chôn chỉ (cấy chỉ)      143,000    
38 Ôn châm Châm (có kim dài)        72,300    
39 Ôn châm Châm (kim ngắn)        65,300    
40 Cứu Cứu (Ngải cứu, túi chườm)        35,500    
41 Laser châm Laser châm        47,400    
42 Kéo nắn cột sống cổ Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp        45,300    
43 Kéo nắn cột sống thắt lưng Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp        45,300    
44 Sắc thuốc thang Sắc thuốc thang (1 thang)        12,500   Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.
45 Đặt thuốc YHCT Đặt thuốc y học cổ truyền        45,400    
46 Bó thuốc Bó thuốc        50,500    
47 Chườm ngải Cứu (Ngải cứu, túi chườm)        35,500    
48 Luyện tập dưỡng sinh Tập dưỡng sinh        23,800    
49 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình Điện châm (kim ngắn)        67,300    
50 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy Điện châm (kim ngắn)        67,300    
51 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản Điện châm (kim ngắn)        67,300    
52 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp Điện châm (kim ngắn)        67,300    
53 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên Điện châm (kim ngắn)        67,300    
54 Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa Điện châm (kim ngắn)        67,300    
55 Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Điện châm (kim ngắn)        67,300    
56 Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu Điện châm (kim ngắn)        67,300    
57 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ Điện châm (kim ngắn)        67,300    
58 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress Điện châm (kim ngắn)        67,300    
59 Điện nhĩ châm điều trị nôn Điện châm (kim ngắn)        67,300    
60 Điện nhĩ châm điều trị nấc Điện châm (kim ngắn)        67,300    
61 Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo Điện châm (kim ngắn)        67,300    
62 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Điện châm (kim ngắn)        67,300    
63 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng Điện châm (kim ngắn)        67,300    
64 Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt Điện châm (kim ngắn)        67,300    
65 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực Điện châm (kim ngắn)        67,300    
66 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em Điện châm (kim ngắn)        67,300    
67 Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Điện châm (kim ngắn)        67,300    
68 Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não Điện châm (kim ngắn)        67,300    
69 Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận Điện châm (kim ngắn)        67,300    
70 Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang Điện châm (kim ngắn)        67,300    
71 Điện nhĩ châm điều di tinh Điện châm (kim ngắn)        67,300    
72 Điện nhĩ châm điều trị liệt dương Điện châm (kim ngắn)        67,300    
73 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện Điện châm (kim ngắn)        67,300    
74 Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng Điện châm (kim ngắn)        67,300    
75 Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ Điện châm (kim ngắn)        67,300    
76 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh Điện châm (kim ngắn)        67,300    
77 Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn Điện châm (kim ngắn)        67,300    
78 Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V Điện châm (kim ngắn)        67,300    
79 Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Điện châm (kim ngắn)        67,300    
80 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não Điện châm (kim ngắn)        67,300    
81 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng Điện châm (kim ngắn)        67,300    
82 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Điện châm (kim ngắn)        67,300    
83 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên Điện châm (kim ngắn)        67,300    
84 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới Điện châm (kim ngắn)        67,300    
85 Điện nhĩ châm điều trị thống kinh Điện châm (kim ngắn)        67,300    
86 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt Điện châm (kim ngắn)        67,300    
87 Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt Điện châm (kim ngắn)        67,300    
88 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc Điện châm (kim ngắn)        67,300    
89 Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Điện châm (kim ngắn)        67,300    
90 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực Điện châm (kim ngắn)        67,300    
91 Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài Điện châm (kim ngắn)        67,300    
92 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang Điện châm (kim ngắn)        67,300    
93 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm Điện châm (kim ngắn)        67,300    
94 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa Điện châm (kim ngắn)        67,300    
95 Điện nhĩ châm điều trị đau răng Điện châm (kim ngắn)        67,300    
96 Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp Điện châm (kim ngắn)        67,300    
97 Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai Điện châm (kim ngắn)        67,300    
98 Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp Điện châm (kim ngắn)        67,300    
99 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng Điện châm (kim ngắn)        67,300    
100 Điện nhĩ châm điều trị ù tai Điện châm (kim ngắn)        67,300    
101 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác Điện châm (kim ngắn)        67,300    
102 Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh Điện châm (kim ngắn)        67,300    
103 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông Điện châm (kim ngắn)        67,300    
104 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Điện châm (kim ngắn)        67,300    
105 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư Điện châm (kim ngắn)        67,300    
106 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona Điện châm (kim ngắn)        67,300    
107 Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh Điện châm (kim ngắn)        67,300    
108 Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt Điện châm (kim ngắn)        67,300    
109 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Chôn chỉ (cấy chỉ)      143,000    
110 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược Chôn chỉ (cấy chỉ)      143,000    
111 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng Chôn chỉ (cấy chỉ)      143,000    
112 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày Chôn chỉ (cấy chỉ)      143,000    
113 Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng Chôn chỉ (cấy chỉ)      143,000    
114 Cấy chỉ điều trị mày đay Chôn chỉ (cấy chỉ)      143,000    
115 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến Chôn chỉ (cấy chỉ)      143,000    
116 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực Chôn chỉ (cấy chỉ)      143,000    
117 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực Chôn chỉ (cấy chỉ)      143,000    
118 Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ Chôn chỉ (cấy chỉ)      143,000    
119 Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em Chôn chỉ (cấy chỉ)      143,000    
120 Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Chôn chỉ (cấy chỉ)      143,000    
121 Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não Chôn chỉ (cấy chỉ)      143,000    
122 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông Chôn chỉ (cấy chỉ)      143,000    
123 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu Chôn chỉ (cấy chỉ)      143,000    
124 Cấy chỉ điều trị mất ngủ Chôn chỉ (cấy chỉ)      143,000    
125 Cấy chỉ điều trị nấc Chôn chỉ (cấy chỉ)      143,000    
126 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình Chôn chỉ (cấy chỉ)      143,000    
127 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy Chôn chỉ (cấy chỉ)      143,000    
128 Cấy chỉ điều trị hen phế quản Chôn chỉ (cấy chỉ)      143,000    
129 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp Chôn chỉ (cấy chỉ)      143,000    
130 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Chôn chỉ (cấy chỉ)      143,000    
131 Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Chôn chỉ (cấy chỉ)      143,000    
132 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn Chôn chỉ (cấy chỉ)      143,000    
133 Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn Chôn chỉ (cấy chỉ)      143,000    
134 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Chôn chỉ (cấy chỉ)      143,000    
135 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não Chôn chỉ (cấy chỉ)      143,000    
136 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp Chôn chỉ (cấy chỉ)      143,000    
137 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng Chôn chỉ (cấy chỉ)      143,000    
138 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên Chôn chỉ (cấy chỉ)      143,000    
139 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới Chôn chỉ (cấy chỉ)      143,000    
140 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang Chôn chỉ (cấy chỉ)      143,000    
141 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa Chôn chỉ (cấy chỉ)      143,000    
142 Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài Chôn chỉ (cấy chỉ)      143,000    
143 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp Chôn chỉ (cấy chỉ)      143,000    
144 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai Chôn chỉ (cấy chỉ)      143,000    
145 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp Chôn chỉ (cấy chỉ)      143,000    
146 Cấy chỉ điều trị đau lưng Chôn chỉ (cấy chỉ)      143,000    
147 Cấy chỉ điều trị đái dầm Chôn chỉ (cấy chỉ)      143,000    
148 Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ Chôn chỉ (cấy chỉ)      143,000    
149 Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt Chôn chỉ (cấy chỉ)      143,000    
150 Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh Chôn chỉ (cấy chỉ)      143,000    
151 Cấy chỉ điều trị sa tử cung Chôn chỉ (cấy chỉ)      143,000    
152 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh Chôn chỉ (cấy chỉ)      143,000    
153 Cấy chỉ điều trị di tinh Chôn chỉ (cấy chỉ)      143,000    
154 Cấy chỉ điều trị liệt dương Chôn chỉ (cấy chỉ)      143,000    
155 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ Chôn chỉ (cấy chỉ)      143,000    
156 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình Điện châm (kim ngắn)        67,300    
157 Điện châm điều trị huyết áp thấp Điện châm (kim ngắn)        67,300    
158 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Điện châm (kim ngắn)        67,300    
159 Điện châm điều trị  hội chứng stress Điện châm (kim ngắn)        67,300    
160 Điện châm điều trị cảm mạo Điện châm (kim ngắn)        67,300    
161 Điện châm điều trị viêm amidan Điện châm (kim ngắn)        67,300    
162 Điện châm điều trị trĩ Điện châm (kim ngắn)        67,300    
163 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt Điện châm (kim ngắn)        67,300    
164 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em Điện châm (kim ngắn)        67,300    
165 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Điện châm (kim ngắn)        67,300    
166 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não Điện châm (kim ngắn)        67,300    
167 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận Điện châm (kim ngắn)        67,300    
168 Điện châm điều trị viêm bàng quang Điện châm (kim ngắn)        67,300    
169 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện Điện châm (kim ngắn)        67,300    
170 Điện châm điều trị bí đái cơ năng Điện châm (kim ngắn)        67,300    
171 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh Điện châm (kim ngắn)        67,300    
172 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Điện châm (kim ngắn)        67,300    
173 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não Điện châm (kim ngắn)        67,300    
174 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp Điện châm (kim ngắn)        67,300    
175 Điện châm điều trị khàn tiếng Điện châm (kim ngắn)        67,300    
176 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Điện châm (kim ngắn)        67,300    
177 Điện châm điều trị liệt chi trên Điện châm (kim ngắn)        67,300    
178 Điện châm điều trị chắp lẹo Điện châm (kim ngắn)        67,300    
179 Điện châm điều trị đau hố mắt Điện châm (kim ngắn)        67,300    
180 Điện châm điều trị viêm kết mạc Điện châm (kim ngắn)        67,300    
181 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Điện châm (kim ngắn)        67,300    
182 Điện châm điều trị lác cơ năng Điện châm (kim ngắn)        67,300    
183 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông Điện châm (kim ngắn)        67,300    
184 Điện châm điều trị viêm mũi xoang Điện châm (kim ngắn)        67,300    
185 Điện châm điều trị  rối loạn tiêu hóa Điện châm (kim ngắn)        67,300    
186 Điện châm điều trị đau răng Điện châm (kim ngắn)        67,300    
187 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp Điện châm (kim ngắn)        67,300    
188 Điện châm điều trị ù tai Điện châm (kim ngắn)        67,300    
189 Điện châm điều trị giảm khứu giác Điện châm (kim ngắn)        67,300    
190 Điện châm điều trị liệt do tổn thương  đám rối dây thần kinh Điện châm (kim ngắn)        67,300    
191 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Điện châm (kim ngắn)        67,300    
192 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư Điện châm (kim ngắn)        67,300    
193 Điện châm điều trị giảm đau do zona Điện châm (kim ngắn)        67,300    
194 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh Điện châm (kim ngắn)        67,300    
195 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt Điện châm (kim ngắn)        67,300    
196 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
197 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
198 Thuỷ châm điều trị mất ngủ Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
199 Thuỷ châm điều trị hội chứng stress Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
200 Thuỷ châm điều trị nấc Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
201 Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
202 Thuỷ châm điều trị viêm amydan Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
203 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
204 Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
205 Thuỷ châm điều trị sa dạ dày Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
206 Thuỷ châm điều trị trĩ Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
207 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
208 Thuỷ châm điều trị mày đay Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
209 Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
210 Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
211 Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
212 Thuỷ châm điều trị giảm thính lực Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
213 Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
214 Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
215 Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
216 Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
217 Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
218 Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
219 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
220 Thuỷ châm điều trị thống kinh Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
221 Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
222 Thuỷ châm điều trị đái dầm Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
223 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
224 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
225 Thuỷ châm điều trị hen phế quản Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
226 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
227 Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
228 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
229 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
230 Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
231 Thuỷ châm điều trị đau dây V Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
232 Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
233 Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
234 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
235 Thuỷ châm điều trị  khàn tiếng Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
236 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
237 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
238 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
239 Thuỷ châm điều trị sụp mi Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
240 Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
241 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
242 Thuỷ châm điều trị đau răng Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
243 Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
244 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
245 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
246 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
247 Thuỷ châm điều trị đau lưng Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
248 Thuỷ châm điều trị sụp mi Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
249 Thuỷ châm điều trị đau hố mắt Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
250 Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
251 Thuỷ châm điều trị lác cơ năng Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
252 Thuỷ châm điều trị giảm thị lực Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
253 Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
254 Thuỷ châm điều trị di tinh Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
255 Thuỷ châm điều trị liệt dương Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
256 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
257 Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng Thuỷ châm        66,100   Chưa bao gồm thuốc.
258 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên Xoa bóp bấm huyệt        65,500    
259 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới Xoa bóp bấm huyệt        65,500    
260 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Xoa bóp bấm huyệt        65,500    
261 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông Xoa bóp bấm huyệt        65,500    
262 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não Xoa bóp bấm huyệt        65,500    
263 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Xoa bóp bấm huyệt        65,500    
264 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não Xoa bóp bấm huyệt        65,500    
265 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên Xoa bóp bấm huyệt        65,500    
266 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới Xoa bóp bấm huyệt        65,500    
267 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất Xoa bóp bấm huyệt        65,500    
268 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em Xoa bóp bấm huyệt        65,500    
269 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai Xoa bóp bấm huyệt        65,500    
270 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác Xoa bóp bấm huyệt        65,500    
271 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ Xoa bóp bấm huyệt        65,500    
272 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược Xoa bóp bấm huyệt        65,500    
273 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp Xoa bóp bấm huyệt        65,500    
274 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu Xoa bóp bấm huyệt        65,500    
275 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ Xoa bóp bấm huyệt        65,500    
276 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress Xoa bóp bấm huyệt        65,500    
277 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Xoa bóp bấm huyệt        65,500    
278 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối  và dây thần kinh Xoa bóp bấm huyệt        65,500    
279 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V Xoa bóp bấm huyệt        65,500    
280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên Xoa bóp bấm huyệt        65,500    
281 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi Xoa bóp bấm huyệt        65,500    
282 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Xoa bóp bấm huyệt        65,500    
283 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng Xoa bóp bấm huyệt        65,500    
284 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực Xoa bóp bấm huyệt        65,500    
285 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình Xoa bóp bấm huyệt        65,500    
286 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực Xoa bóp bấm huyệt        65,500    
287 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang Xoa bóp bấm huyệt        65,500    
288 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản Xoa bóp bấm huyệt        65,500    
289 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp Xoa bóp bấm huyệt        65,500    
290 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp Xoa bóp bấm huyệt        65,500    
291 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn Xoa bóp bấm huyệt        65,500    
292 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng Xoa bóp bấm huyệt        65,500    
293 Xoa búp bấm huyệt điều trị  nấc Xoa bóp bấm huyệt        65,500    
294 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp Xoa bóp bấm huyệt        65,500    
295 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp Xoa bóp bấm huyệt        65,500    
296 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng Xoa bóp bấm huyệt        65,500    
297 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai Xoa bóp bấm huyệt        65,500    
298 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy Xoa bóp bấm huyệt        65,500    
299 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt Xoa bóp bấm huyệt        65,500    
300 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Xoa bóp bấm huyệt        65,500    
301 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa Xoa bóp bấm huyệt        65,500    
302 Xoa bóp bấm huyệt điều trị  rối loạn kinh nguyệt Xoa bóp bấm huyệt        65,500    
303 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh Xoa bóp bấm huyệt        65,500    
304 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh Xoa bóp bấm huyệt        65,500    
305 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón Xoa bóp bấm huyệt        65,500    
306 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá Xoa bóp bấm huyệt        65,500    
307 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông Xoa bóp bấm huyệt        65,500    
308 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng Xoa bóp bấm huyệt        65,500    
309 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật Xoa bóp bấm huyệt        65,500    
310 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì Xoa bóp bấm huyệt        65,500    
311 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não Xoa bóp bấm huyệt        65,500    
312 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Xoa bóp bấm huyệt        65,500    
313 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật Xoa bóp bấm huyệt        65,500    
314 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư Xoa bóp bấm huyệt        65,500    
315 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm Xoa bóp bấm huyệt        65,500    
316 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly Xoa bóp bấm huyệt        65,500    
317 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn Cứu (Ngải cứu, túi chườm)        35,500    
318 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn Cứu (Ngải cứu, túi chườm)        35,500    
319 Cứu điều trị nấc thể hàn Cứu (Ngải cứu, túi chườm)        35,500    
320 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn Cứu (Ngải cứu, túi chườm)        35,500    
321 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn Cứu (Ngải cứu, túi chườm)        35,500    
322 Cứu điều trị  rối loạn cảm giác đầu chi thể  hàn Cứu (Ngải cứu, túi chườm)        35,500    
323 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn Cứu (Ngải cứu, túi chườm)        35,500    
324 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn Cứu (Ngải cứu, túi chườm)        35,500    
325 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn Cứu (Ngải cứu, túi chườm)        35,500    
326 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn Cứu (Ngải cứu, túi chườm)        35,500    
327 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn Cứu (Ngải cứu, túi chườm)        35,500    
328 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn Cứu (Ngải cứu, túi chườm)        35,500    
329 Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn Cứu (Ngải cứu, túi chườm)        35,500    
330 Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Cứu (Ngải cứu, túi chườm)        35,500    
331 Cứu điều trị di tinh thể hàn Cứu (Ngải cứu, túi chườm)        35,500    
332 Cứu điều trị liệt dương thể hàn Cứu (Ngải cứu, túi chườm)        35,500    
333 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn Cứu (Ngải cứu, túi chườm)        35,500    
334 Cứu điều trị bí đái thể hàn Cứu (Ngải cứu, túi chườm)        35,500    
335 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn Cứu (Ngải cứu, túi chườm)        35,500    
336 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn Cứu (Ngải cứu, túi chườm)        35,500    
337 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn Cứu (Ngải cứu, túi chườm)        35,500    
338 Cứu điều trị đái dầm thể hàn Cứu (Ngải cứu, túi chườm)        35,500    
339 Cứu điều trị đau lưng thể hàn Cứu (Ngải cứu, túi chườm)        35,500    
340 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn Cứu (Ngải cứu, túi chườm)        35,500    
341 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn Cứu (Ngải cứu, túi chườm)        35,500    
342 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn Cứu (Ngải cứu, túi chườm)        35,500    
343 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn Cứu (Ngải cứu, túi chườm)        35,500    
344 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn Giác hơi        33,200    
345 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt Giác hơi        33,200    
346 Giác hơi điều trị các chứng đau Giác hơi        33,200    
347 Giác hơi điều trị cảm cúm Giác hơi        33,200    
348 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay Xoa bóp bấm huyệt        65,500    
349 Điều trị bằng sóng ngắn Sóng ngắn        34,900    
350 Điều trị bằng sóng cực ngắn Sóng ngắn        34,900    
351 Điều trị bằng vi sóng Sóng ngắn        34,900    
352 Điều trị bằng từ trường Điện từ trường        38,400    
353 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều Điện phân        45,400    
354 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc Điện phân        45,400    
355 Điều trị bằng các dòng điện xung Điện xung        41,400    
356 Điều trị bằng siêu âm Siêu âm điều trị        45,600    
357 Điều trị bằng sóng xung kích Sóng xung kích điều trị        61,700    
358 Điều trị bằng dòng giao thoa Giao thoa        28,800    
359 Điều trị bằng tia hồng ngoại Hồng ngoại        35,200    
360 Điều trị bằng Laser công suất thấp Laser châm        47,400    
361 Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại Tử ngoại        34,200    
362 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ Tử ngoại        34,200    
363 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân Tử ngoại        34,200    
364 Điều trị bằng Parafin Bó Farafin        42,400    
365 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống Bàn kéo        45,800    
366 Điều trị bằng điện trường cao áp Điện từ trường        38,400    
367 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người Tập vận động đoạn chi        42,300    
368 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người Tập vận động toàn thân        46,900    
369 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động Tập vận động toàn thân        46,900    
370 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động Tập vận động toàn thân        46,900    
371 Tập đi với thanh song song Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp        29,000    
372 Tập đi với khung tập đi Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp        29,000    
373 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp        29,000    
374 Tập đi với gậy Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp        29,000    
375 Tập đi với bàn xương cá Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp        29,000    
376 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp        29,000    
377 Tập lên, xuống cầu thang Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp        29,000    
378 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp        29,000    
379 Tập đi với chân giả trên gối Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp        29,000    
380 Tập đi với chân giả dưới gối Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp        29,000    
381 Tập đi với khung treo Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp        29,000    
382 Tập vận động thụ động Tập vận động toàn thân        46,900    
383 Tập vận động có trợ giúp Tập vận động toàn thân        46,900    
384 Tập vận động có kháng trở Tập vận động toàn thân        46,900    
385 Tập vận động trên bóng Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp        29,000    
386 Tập trong bồn bóng nhỏ Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp        29,000    
387 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng Tập vận động toàn thân        46,900    
388 Tập với thang tường Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp        29,000    
389 Tập với giàn treo các chi Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp        29,000    
390 Tập với ròng rọc Tập với hệ thống ròng rọc        11,200    
391 Tập với dụng cụ quay khớp vai Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp        29,000    
392 Tập với dụng cụ chèo thuyền Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp        29,000    
393 Tập thăng bằng với bàn bập bênh Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp        29,000    
394 Tập với máy tập thăng bằng Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp        29,000    
395 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi        11,200    
396 Tập với xe đạp tập Tập với xe đạp tập        11,200    
397 Tập với bàn nghiêng Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp        29,000    
398 Tập các kiểu thở Vật lý trị liệu hô hấp        30,100    
399 Tập ho có trợ giúp Vật lý trị liệu hô hấp        30,100    
400 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp        45,300    
401 Kỹ thuật xoa bóp vùng Xoa bóp cục bộ bằng tay        41,800    
402 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân Xoa bóp toàn thân        50,700    
403 Tập điều hợp vận động Tập vận động toàn thân        46,900    
404 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor)      302,000    
405 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp        29,000    
406 Tập tri giác và nhận thức Tập do liệt thần kinh trung ương        41,800    
407 Tập nuốt Tập nuốt (không sử dụng máy)      128,000    
408 Tập nuốt Tập nuốt (có sử dụng máy)      158,000    
409 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) Tập giao tiếp (ngôn ngữ, ký hiệu, hình ảnh...)        59,500    
410 Tập cho người thất ngôn Tập sửa lỗi phát âm      106,000    
411 Tập sửa lỗi phát âm Tập sửa lỗi phát âm      106,000    
412 Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống      146,000    
413 Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống      203,000    
414 Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền)      234,000    
415 Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán)      162,000    
416 Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình        48,600    
417 Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình        48,600    
418 Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình        48,600    
419 Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình        48,600    
420 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình        48,600    
421 Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình        48,600    
422 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình        48,600    
423 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình        48,600    
424 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình        48,600    
425 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình        48,600    
426 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình        48,600    
427 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình        48,600    
428 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình        48,600    
429 Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo Laser châm        47,400    
430 Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch Laser nội mạch        53,600    
431 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy Xoa bóp bằng máy        28,500    
432 Tập do cứng khớp Tập do cứng khớp        45,700    
433 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp        29,000    
434 Xoa bóp áp lực hơi Xoa bóp áp lực hơi        30,100    
435 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) Siêu âm        43,900    
436 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) Siêu âm        43,900    
437 Siêu âm tử cung phần phụ Siêu âm        43,900    
438 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) Siêu âm        43,900    
439 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) Siêu âm        43,900    
440 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng Siêu âm        43,900    
441 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu Siêu âm        43,900    
442 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa Siêu âm        43,900    
443 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối Siêu âm        43,900    
444 Siêu âm tuyến vú hai bên Siêu âm        43,900    
445 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)        69,200   Áp dụng cho 01 vị trí
446 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế)        50,200   Áp dụng cho 01 vị trí
447 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)        69,200   Áp dụng cho 01 vị trí
448 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế)        56,200   Áp dụng cho 01 vị trí
449 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế)        50,200   Áp dụng cho 01 vị trí
450 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế)        50,200   Áp dụng cho 01 vị trí
451 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế)        56,200   Áp dụng cho 01 vị trí
452 Chụp Xquang Blondeau Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế)        50,200   Áp dụng cho 01 vị trí
453 Chụp Xquang Hirtz Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế)        50,200   Áp dụng cho 01 vị trí
454 Chụp Xquang hàm chếch một bên Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế)        50,200   Áp dụng cho 01 vị trí
455 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế)        50,200   Áp dụng cho 01 vị trí
456 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế)        50,200   Áp dụng cho 01 vị trí
457 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)        69,200   Áp dụng cho 01 vị trí
458 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)        69,200   Áp dụng cho 01 vị trí
459 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế)        50,200   Áp dụng cho 01 vị trí
460 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế)        50,200   Áp dụng cho 01 vị trí
461 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)        69,200   Áp dụng cho 01 vị trí
462 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế)        56,200   Áp dụng cho 01 vị trí
463 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)        69,200   Áp dụng cho 01 vị trí
464 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế)        56,200   Áp dụng cho 01 vị trí
465 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)        69,200   Áp dụng cho 01 vị trí
466 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế)        56,200   Áp dụng cho 01 vị trí
467 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)        69,200   Áp dụng cho 01 vị trí
468 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế)        56,200   Áp dụng cho 01 vị trí
469 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)        69,200   Áp dụng cho 01 vị trí
470 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế)        56,200   Áp dụng cho 01 vị trí
471 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế)        56,200   Áp dụng cho 01 vị trí
472 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế)        50,200   Áp dụng cho 01 vị trí
473 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)        69,200   Áp dụng cho 01 vị trí
474 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế)        56,200   Áp dụng cho 01 vị trí
475 Chụp Xquang khung chậu thẳng Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế)        56,200   Áp dụng cho 01 vị trí
476 Chụp Xquang khung chậu thẳng Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế)        50,200   Áp dụng cho 01 vị trí
477 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế)        56,200   Áp dụng cho 01 vị trí
478 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế)        50,200   Áp dụng cho 01 vị trí
479 Chụp Xquang khớp vai thẳng Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế)        56,200   Áp dụng cho 01 vị trí
480 Chụp Xquang khớp vai thẳng Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế)        50,200   Áp dụng cho 01 vị trí
481 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế)        56,200   Áp dụng cho 01 vị trí
482 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế)        50,200   Áp dụng cho 01 vị trí
483 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)        69,200   Áp dụng cho 01 vị trí
484 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế)        50,200   Áp dụng cho 01 vị trí
485 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)        69,200   Áp dụng cho 01 vị trí
486 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế)        56,200   Áp dụng cho 01 vị trí
487 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)        69,200   Áp dụng cho 01 vị trí
488 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế)        56,200   Áp dụng cho 01 vị trí
489 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)        69,200   Áp dụng cho 01 vị trí
490 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế)        56,200   Áp dụng cho 01 vị trí
491 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)        69,200   Áp dụng cho 01 vị trí
492 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế)        56,200   Áp dụng cho 01 vị trí
493 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)        69,200   Áp dụng cho 01 vị trí
494 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế)        50,200   Áp dụng cho 01 vị trí
495 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế)        56,200   Áp dụng cho 01 vị trí
496 Chụp Xquang khớp háng nghiêng Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế)        56,200   Áp dụng cho 01 vị trí
497 Chụp Xquang khớp háng nghiêng Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế)        50,200   Áp dụng cho 01 vị trí
498 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)        69,200   Áp dụng cho 01 vị trí
499 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế)        56,200   Áp dụng cho 01 vị trí
500 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)        69,200   Áp dụng cho 01 vị trí
501 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế)        56,200   Áp dụng cho 01 vị trí
502 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)        69,200   Áp dụng cho 01 vị trí
503 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế)        56,200   Áp dụng cho 01 vị trí
504 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)        69,200   Áp dụng cho 01 vị trí
505 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế)        56,200   Áp dụng cho 01 vị trí
506 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)        69,200   Áp dụng cho 01 vị trí
507 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế)        56,200   Áp dụng cho 01 vị trí
508 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)        69,200   Áp dụng cho 01 vị trí
509 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế)        56,200   Áp dụng cho 01 vị trí
510 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế)        56,200   Áp dụng cho 01 vị trí
511 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)        69,200   Áp dụng cho 01 vị trí
512 Chụp Xquang ngực thẳng Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế)        56,200   Áp dụng cho 01 vị trí
513 Chụp Xquang ngực thẳng Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế)        50,200   Áp dụng cho 01 vị trí
514 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế)        56,200   Áp dụng cho 01 vị trí
515 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế)        50,200   Áp dụng cho 01 vị trí
516 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)        69,200   Áp dụng cho 01 vị trí
517 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế)        56,200   Áp dụng cho 01 vị trí
518 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)        69,200   Áp dụng cho 01 vị trí
519 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế)        56,200   Áp dụng cho 01 vị trí
520 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế)        56,200   Áp dụng cho 01 vị trí
521 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế)        50,200   Áp dụng cho 01 vị trí
522 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng Chụp thực quản có uống thuốc cản quang      101,000    
523 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế)        56,200   Áp dụng cho 01 vị trí
524 Thời gian máu chảy phương pháp Duke Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke)        12,600    
525 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động        40,400    
526 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)        23,100    
527 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis        43,100    
528 Định lượng Acid Uric [Máu] Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…        21,500   Mỗi chất
529 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…        21,500   Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
530 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…        21,500   Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
531 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol        26,900    
532 Định lượng Creatinin (máu) Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…        21,500   Mỗi chất
533 Định lượng Glucose [Máu] Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…        21,500   Mỗi chất
534 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol        26,900    
535 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol        26,900    
536 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol        26,900    
537 Định lượng Urê máu [Máu] Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…        21,500   Mỗi chất
538 Định lượng Creatinin (niệu) Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu        16,100    
539 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] Opiate định tính        43,100    
540 Định lượng Urê (niệu) Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu        16,100    
541 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) Tổng phân tích nước tiểu        27,400    
542 HBsAg test nhanh HBsAg (nhanh)        53,600    
543 HIV Ab test nhanh Anti-HIV (nhanh)        53,600    
544 Trứng giun, sán soi tươi Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi        41,700    
545 Xông hơi thuốc Xông hơi thuốc         42,900    
545 Giường nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp 149,100  
546 Giường nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa nội tổng hợp 121,100  
546 Giường nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 149,100  
547 Giường nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 121,100  
547 Giường nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi 149,100  
548 Giường nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nhi 121,100  
548 Giường nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 149,100  
549 Giường nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 121,100  
549 Khám Phục hồi chức năng 30,500  

II. GIÁ DỊCH VỤ KBCB KHÔNG THUỘC PHẠM VI THANH TOÁN CỦA QUỸ BHYT THEO NGHỊ QUYẾT 156/2019/NQ-HĐND (ÁP GIÁ NGÀY 17/12/2019)

 
STT TÊN DỊCH VỤ  ĐƠN GIÁ  Ghi chú
  KHÁM BỆNH    
1 Công khám              30,500  
  GIƯỜNG    
1 Nội trú loại 2            149,100  
2 Nội trú loại 3            121,100  
3 Giường bệnh ban ngày loại 2              44,730  
4 Giường bệnh ban ngày loại 3              36,330  
  XÉT NGHIỆM    
1 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máu đếm tự động              40,400  
2 Định lượng các chất albumine, creatine, globuline, glucose, phospho, protein toàn phần, ure, axit uric, amylase              21,500  
3 Định lượng Tryglyceride hoặc phospholipid hoặc lipid toàn phần hoặc cholesterol toàn phần hoặc HDL, LDL              26,900  
4 Tổng phân tích nước tiểu              27,400  
5 ure hoặc axit uric hoặc cretinin niệu              16,100  
6 Anti - HIV (nhanh)              53,600  
7 HBsAg (nhanh)              53,600  
  CHUẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH - TDCN    
1 Điện tâm đồ              32,800  
2 Siêu âm              43,900  
3 Chụp Xquang phim < 24x30cm (1 tư thế)              50,200 áp dụng cho 1 vị trí
4 Chụp Xquang phim < 24x30cm (2 tư thế)              56,200 áp dụng cho 1 vị trí
5 Chụp Xquang phim > 24x30cm (1 tư thế)              56,200 áp dụng cho 1 vị trí
6 Chụp Xquang phim > 24x30cm (2 tư thế)              69,200 áp dụng cho 1 vị trí
  THỦ THUẬT    
1 Cắt chỉ              32,900  
2 Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính    
3 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài <=15cm              57,600  
4 Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm              82,400  
5 Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm              82,400  
6 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30cm đến 50cm            112,000  
7 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15cm đến 30cm nhiễm trùng            134,000  
8 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30cm đến 50cm nhiễm trùng            179,000  
9 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài >= 50cm nhiễm trùng            240,000  
10 Thông đái              90,100  
11 Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch)              11,400  
12 Truyền tĩnh mạch              21,400  
13 Khâu vết thương phần mềm tổn thương NÔNG chiều dài <10 cm            178,000  
14 Khâu vết thương phần mềm tổn thương NÔNG chiều dài =>10 cm            237,000  
15 Khâu vết thương phần mềm tổn thương SÂU chiều dài < 10 cm            257,000  
16 Khâu vết thương phần mềm tổn thương SÂU chiều dài= > 10 cm            305,000  
  Y HỌC DÂN TỘC - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG    
1 Bàn kéo              45,800  
2 Bó parafin              42,400  
3 Điện châm (Có kim dài)              74,300  
4 Điện châm (kim ngắn)              67,300  
5 Điện phân              45,400  
6 Điện từ trường              38,400  
7 Điện vi dòng giảm đâu              28,800  
8 Điện xung              41,400  
9 Hồng ngoại              35,200  
10 Kéo nắn, kéo dãn cột sống các khớp              45,300  
11 Laser châm              47,400  
12 Laser chiếu ngoài              34,000  
13 Laser nội mạch              53,600  
14 Siêu âm điều trị              45,600  
15 Sóng ngắn              34,900  
16 Sóng xung kích điều trị              61,700  
17 Tập do cứng khớp              45,700  
18 Tập do liệt ngoại biên              28,500  
19 Tập do liệt thần kinh trung ương              41,800  
20 Tập gioa tiếp              59,500  
21 Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi              11,200  
22 Tập sửa lỗi phát âm            106,000  
23 Tập vận động đoạn chi              42,300  
24 Tập vận động toàn thân              46,900  
25 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp              29,000  
26 Tập với hệ thông ròng rọc              11,200  
27 Tập với xe đạp tập              11,200  
28 Thủy châm              66,100  
29 VLTL chỉnh hình              30,100  
30 Xoa bóp áp lực hơi              30,100  
31 Xoa bóp bấm huyệt              65,500  
32 Xoa bóp bằng máy              28,500  
33 Xoa bóp cục bộ bằng tay              41,800  
34 Xoa bóp toàn thân              50,700  

III. TRÍCH MỘT SỐ GIÁ DỊCH VỤ XÃ HỘI HÓA Y TẾ THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 19/QĐ-PHCN NGÀY 15/1/2019

 
STT TÊN DỊCH VỤ XÃ HỘI HÓA Y TẾ
(theo thông tư 39)
 ĐƠN GIÁ  TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT THEO BHYT
(theo TT 43,50,21) 
ĐƠN GIÁ CHÊNH LỆCH
  KHÁM BỆNH        
1 Công khám       29,000 Khám Phục hồi chức năng 30,500 -5%
  GIƯỜNG        
1 Giường chờ nhập lại người nhà       36,000      
  CHUẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH - TDCN        
1 Điện tâm đồ       32,000 Ghi điện tim cấp cứu tại giường     32,800   -2%
2 Siêu âm       42,100 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh     43,900   -4%
3 Chụp Xquang phim < 24x30cm (1 tư thế)       49,200 Chụp Xquang phim < 24x30cm (1 tư thế)     50,200   -2%
4 Chụp Xquang phim < 24x30cm (2 tư thế)       55,200 Chụp Xquang phim < 24x30cm (2 tư thế)     56,200   -2%
5 Chụp Xquang phim > 24x30cm (1 tư thế)       55,200 Chụp Xquang phim > 24x30cm (1 tư thế)     69,200   -20%
6 Chụp Xquang phim > 24x30cm (2 tư thế)       68,200 Chụp Xquang phim > 24x30cm (2 tư thế)     69,200   -1%
  THỦ THUẬT        
1 Tiêm bắp       10,000 Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch)       11,400 -12%
2 Tiêm tĩnh mạch       20,000 Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch)       11,400 75%
3 Truyền dịch 250ml        30,000 Truyền tĩnh mạch       21,400 40%
4 Truyền dịch 500ml        50,000 Truyền tĩnh mạch       21,400 134%
5 Cắt chỉ       32,000 Cắt chỉ       32,900 -3%
6 Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính     242,000 Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính     246,000 -2%
7 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài <=15cm       56,800 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài  ≤ 15cm       57,600 -1%
8 Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm       81,600 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)     134,000   -39%
9 Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm       81,600 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)     134,000   -39%
10 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30cm đến 50cm     111,000 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)     179,000   -38%
11 Khâu vết thương phần mềm tổn thương NÔNG chiều dài <10 cm     176,000 Khâu vết thương phần mềm tổn thương NÔNG chiều dài <10 cm     178,000 -1%
12 Khâu vết thương phần mềm tổn thương NÔNG chiều dài >10 cm     233,000 Khâu vết thương phần mềm tổn thương NÔNG chiều dài >10 cm     237,000 -2%
13 Khâu vết thương phần mềm tổn thương SÂU chiều dài < 10 cm     253,000 Khâu vết thương phần mềm tổn thương SÂU chiều dài < 10 cm     257,000 -2%
14 Khâu vết thương phần mềm tổn thương SÂU chiều dài > 10 cm     299,000 Khâu vết thương phần mềm tổn thương SÂU chiều dài > 10 cm     305,000 -2%
  Y HỌC DÂN TỘC - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG        
1 Bàn kéo       45,200 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống     45,800   -1%
2 Bó parafin       42,000 Điều trị bằng Parafin     42,400   -1%
3 Điện châm (kim ngắn)       66,100 Điện châm     67,300   -2%
4 Điện phân       45,000 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều     45,400   -1%
5 Điện từ trường       38,000 Điều trị bằng điện trường cao áp     38,400   -1%
6 Điện vi dòng giảm đau       28,500 Điện vi dòng giảm đau       28,800 -1%
7 Điện xung       41,000 Điều trị bằng các dòng điện xung     41,400   -1%
8 Hồng ngoại       34,600 Điều trị bằng tia hồng ngoại     35,200   -2%
9 Kéo nắn, kéo dãn cột sống các khớp       44,100 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu     45,300   -3%
10 Laser châm       46,800 Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo     47,400   -1%
11 Laser chiếu ngoài       33,700 Laser chiếu ngoài       34,000 -1%
12 Laser nội mạch       53,000 Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch     53,600   -1%
13 Siêu âm điều trị       45,200 Điều trị bằng siêu âm       45,600 -1%
14 Sóng ngắn       34,200 Điều trị bằng sóng ngắn     34,900   -2%
15 Sóng xung kích điều trị       60,600 Điều trị bằng sóng xung kích     61,700   -2%
16 Tập do cứng khớp       44,400 Tập do cứng khớp       45,700 -3%
17 Tập do liệt ngoại biên       27,200 Tập do liệt ngoại biên       28,500 -5%
18 Tập do liệt thần kinh trung ương       40,700 Tập tri giác và nhận thức     41,800   -3%
19 Tập giao tiếp       57,400 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)     59,500   -4%
20 Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi       10,800 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi     11,200   -4%
21 Tập sửa lỗi phát âm     103,000 Tập cho người thất ngôn     106,000   -3%
22 Tập vận động đoạn chi       41,100 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người     42,300   -3%
23 Tập vận động toàn thân       45,400 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người     46,900   -3%
24 Tập vận động toàn thân       45,400  Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động,     46,900   -3%
25 Tập vận động toàn thân       45,400 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động     46,900   -3%
26 Tập vận động toàn thân       45,400 Tập vận động thụ động     46,900   -3%
27 Tập vận động toàn thân       45,400 Tập vận động có trợ giúp     46,900   -3%
28 Tập vận động toàn thân       45,400 Tập vận động có kháng trở     46,900   -3%
29 Tập vận động toàn thân       45,400 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng     46,900   -3%
30 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp       28,500 Tập đi với thanh song song     29,000   -2%
31 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp       28,500 Tập đi với khung tập đi     29,000   -2%
32 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp       28,500 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)     29,000   -2%
33 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp       28,500 Tập đi với gậy     29,000   -2%
34 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp       28,500 Tập đi với bàn xương cá     29,000   -2%
35 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp       28,500 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)     29,000   -2%
36 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp       28,500 Tập lên, xuống cầu thang     29,000   -2%
37 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp       28,500 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)     29,000   -2%
38 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp       28,500 Tập đi với chân giả trên gối     29,000   -2%
39 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp       28,500 Tập đi với chân giả dưới gối     29,000   -2%
40 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp       28,500 Tập đi với khung treo     29,000   -2%
41 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp       28,500 Tập vận động trên bóng     29,000   -2%
42 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp       28,500 Tập trong bồn bóng nhỏ     29,000   -2%
43 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp       28,500 Tập với thang tường     29,000   -2%
44 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp       28,500 Tập với giàn treo các chi     29,000   -2%
45 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp       28,500 Tập với dụng cụ quay khớp vai     29,000   -2%
46 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp       28,500 Tập với dụng cụ chèo thuyền     29,000   -2%
47 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp       28,500 Tập thăng bằng với bàn bập bênh     29,000   -2%
48 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp       28,500 Tập với máy tập thăng bằng     29,000   -2%
49 Tập với hệ thông ròng rọc       10,800 Tập với ròng rọc     11,200   -4%
50 Tập với xe đạp tập       10,800 Tập với xe đạp tập     11,200   -4%
51 Thủy châm       64,800 Thủy châm     66,100   -2%
52 Vật lý trị liệu chỉnh hình       29,700 Vật lý trị liệu chỉnh hình       30,100 -1%
53 Xoa bóp áp lực hơi       29,700 Xoa bóp áp lực hơi     30,100   -1%
54 Xoa bóp bấm huyệt       64,200 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên     65,500   -2%
55 Xoa bóp bấm huyệt       64,200 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới     65,500   -2%
56 Xoa bóp bấm huyệt       64,200 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não     65,500   -2%
57 Xoa bóp bấm huyệt       64,200 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông     65,500   -2%
58 Xoa bóp bấm huyệt       64,200 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não     65,500   -2%
59 Xoa bóp bấm huyệt       64,200 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não     65,500   -2%
60 Xoa bóp bấm huyệt       64,200 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não     65,500   -2%
61 Xoa bóp bấm huyệt       64,200 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên     65,500   -2%
62 Xoa bóp bấm huyệt       64,200 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới     65,500   -2%
63 Xoa bóp bấm huyệt       64,200 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất     65,500   -2%
64 Xoa bóp bấm huyệt       64,200 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em     65,500   -2%
65 Xoa bóp bấm huyệt       64,200 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai     65,500   -2%
66 Xoa bóp bấm huyệt       64,200 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác     65,500   -2%
67 Xoa bóp bấm huyệt       64,200 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ     65,500   -2%
68 Xoa bóp bấm huyệt       64,200 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược     65,500   -2%
69 Xoa bóp bấm huyệt       64,200 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp     65,500   -2%
70 Xoa bóp bấm huyệt       64,200 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu     65,500   -2%
71 Xoa bóp bấm huyệt       64,200 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ     65,500   -2%
72 Xoa bóp bấm huyệt       64,200 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress     65,500   -2%
73 Xoa bóp bấm huyệt       64,200 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính     65,500   -2%
74 Xoa bóp bấm huyệt       64,200 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối  và dây thần kinh     65,500   -2%
75 Xoa bóp bấm huyệt       64,200 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V     65,500   -2%
76 Xoa bóp bấm huyệt       64,200 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên     65,500   -2%
77 Xoa bóp bấm huyệt       64,200 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi     65,500   -2%
78 Xoa bóp bấm huyệt       64,200 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp     65,500   -2%
79 Xoa bóp bấm huyệt       64,200 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng     65,500   -2%
80 Xoa bóp bấm huyệt       64,200 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực     65,500   -2%
81 Xoa bóp bấm huyệt       64,200 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình     65,500   -2%
82 Xoa bóp bấm huyệt       64,200 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực     65,500   -2%
83 Xoa bóp bấm huyệt       64,200 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang     65,500   -2%
84 Xoa bóp bấm huyệt       64,200 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản     65,500   -2%
85 Xoa bóp bấm huyệt       64,200 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp     65,500   -2%
86 Xoa bóp bấm huyệt       64,200 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp     65,500   -2%
87 Xoa bóp bấm huyệt       64,200 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn     65,500   -2%
88 Xoa bóp bấm huyệt       64,200 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng     65,500   -2%
89 Xoa bóp bấm huyệt       64,200 Xoa búp bấm huyệt điều trị  nấc     65,500   -2%
90 Xoa bóp bấm huyệt       64,200 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp     65,500   -2%
91 Xoa bóp bấm huyệt       64,200 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp     65,500   -2%
92 Xoa bóp bấm huyệt       64,200 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng     65,500   -2%
93 Xoa bóp bấm huyệt       64,200 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai     65,500   -2%
94 Xoa bóp bấm huyệt       64,200 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy     65,500   -2%
95 Xoa bóp bấm huyệt       64,200 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt     65,500   -2%
96 Xoa bóp bấm huyệt       64,200 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi     65,500   -2%
97 Xoa bóp bấm huyệt       64,200 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa     65,500   -2%
98 Xoa bóp bấm huyệt       64,200 Xoa bóp bấm huyệt điều trị  rối loạn kinh nguyệt     65,500   -2%
99 Xoa bóp bấm huyệt       64,200 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh     65,500   -2%
100 Xoa bóp bấm huyệt       64,200 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh     65,500   -2%
101 Xoa bóp bấm huyệt       64,200 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón     65,500   -2%
102 Xoa bóp bấm huyệt       64,200 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá     65,500   -2%
103 Xoa bóp bấm huyệt       64,200 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông     65,500   -2%
104 Xoa bóp bấm huyệt       64,200 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng     65,500   -2%
105 Xoa bóp bấm huyệt       64,200 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật     65,500   -2%
106 Xoa bóp bấm huyệt       64,200 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì     65,500   -2%
107 Xoa bóp bấm huyệt       64,200 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não     65,500   -2%
108 Xoa bóp bấm huyệt       64,200 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống     65,500   -2%
109 Xoa bóp bấm huyệt       64,200 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật     65,500   -2%
110 Xoa bóp bấm huyệt       64,200 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư     65,500   -2%
111 Xoa bóp bấm huyệt       64,200 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm     65,500   -2%
112 Xoa bóp bấm huyệt       64,200 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly     65,500   -2%
113 Xoa bóp bằng máy       27,200 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy     28,500   -5%
114 Xoa bóp cục bộ bằng tay       40,600 Kỹ thuật xoa bóp vùng     41,800   -3%
115 Xoa bóp toàn thân       49,000 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân     50,700   -3%

 

 

Bệnh Viện Phục Hồi Chức Năng Lâm Đồng