Thứ sáu, 22 Tháng 5 2020 09:30

GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ

I. BIỂU GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ THEO  TẠI BỆNH VIỆN PHỤC HỒI CHỨC NĂNG THEO NGHỊ QUYẾT 365/NQ-HĐND CỦA HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN TỈNH LÂM ĐỒNG

ÁP DỤNG TỪ NGÀY 01/01/2025 (TB 939/TB-PHCN ngày 31/12/2024 V/v Thông báo thực hiện giá dịch vụ kỹ thuật theo Nghị Quyết 365/NQ/HĐND)

STT Mã tương đương Tên dịch vụ Đơn giá Ghi chú
1 01.0065.0071 Bóp bóng ambu qua mặt nạ 248.500  
2 01.0085.0277 Vận động trị liệu hô hấp 32.900  
3 01.0086.0898 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 27.500 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
4 01.0218.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 152.000  
5 01.0221.0211 Thụt tháo 92.400  
6 01.0267.0203 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 148.600  
7 01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 16.000  
8 01.0285.1349 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 13.600  
9 01.0303.0001 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 58.600  
10 02.0068.0277 Vận động trị liệu hô hấp 32.900  
11 02.0085.1778 Điện tim thường 39.900  
12 02.0163.0203 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 148.600  
13 02.0188.0210 Đặt sonde bàng quang 101.800  
14 02.0192.0430 Điều trị phì đại tuyến tiền liệt bằng kỹ thuật laser phóng bên 3.015.000 Chưa bao gồm dây cáp quang.
15 02.0233.0158 Rửa bàng quang 230.500 Chưa bao gồm hóa chất.
16 02.0244.0103 Đặt ống thông dạ dày 101.800  
17 02.0314.0001 Siêu âm ổ bụng 58.600  
18 02.0339.0211 Thụt tháo phân 92.400  
19 03.0102.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản 64.300 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
20 03.0113.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp 532.500 Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
21 03.0130.0262 Vận động trị liệu bàng quang 318.700  
22 03.0133.0210 Thông tiểu 101.800  
23 03.0179.0211 Thụt tháo phân 92.400  
24 03.0191.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 16.000  
25 03.0701.0245 laser nội mạch 58.400  
26 03.0705.0254 Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn 41.100  
27 03.0708.0253 Siêu âm điều trị 48.700  
28 03.0749.0265 Sửa lỗi phát âm 124.000  
29 03.0772.0231 Điều trị bằng điện phân thuốc 48.900  
30 03.0773.0234 Điều trị bằng các dòng điện xung 44.900  
31 03.0774.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại 40.900  
32 03.0901.0261 Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi 14.700  
33 03.0902.0269 Tập với hệ thống ròng rọc 14.700  
34 03.0903.0270 Tập với xe đạp tập 14.700  
35 03.2387.0212 Tiêm trong da 15.100 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
36 03.2388.0212 Tiêm dưới da 15.100 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
37 03.2389.0212 Tiêm bắp thịt 15.100 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
38 03.2390.0212 Tiêm tĩnh mạch 15.100 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
39 03.2391.0215 Truyền tĩnh mạch 25.100 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
40 03.3825.0219 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm 354.200  
41 03.3826.0075 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 40.300 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
42 03.3827.0216 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm 194.700  
43 03.3827.0218 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm 289.500  
44 06.0073.1589 Test nhanh phát hiện chất opiat trong nước tiểu 44.800  
45 08.0002.0224 Hào châm 76.300  
46 08.0004.0224 Nhĩ châm 76.300  
47 08.0005.0230 Điện châm 78.300  
48 08.0005.2046 Điện châm 85.300  
49 08.0006.0271 Thủy châm 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
50 08.0007.0227 Cấy chỉ 156.400  
51 08.0008.0224 Ôn châm 76.300  
52 08.0009.0228 Cứu 37.000  
53 08.0011.0243 laser châm 52.100  
54 08.0013.0238 Kéo nắn cột sống cổ 54.800  
55 08.0014.0238 Kéo nắn cột sống thắt lưng 54.800  
56 08.0015.0252 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 14.000 Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.
57 08.0020.0284 Xông hơi thuốc 50.300  
58 08.0022.0252 Sắc thuốc thang 14.000 Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.
59 08.0026.0222 Bó thuốc 57.600  
60 08.0027.0228 Chườm ngải 37.000  
61 08.0162.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình 78.300  
62 08.0163.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy 78.300  
63 08.0164.0230 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản 78.300  
64 08.0165.0230 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp 78.300  
65 08.0166.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên 78.300  
66 08.0167.0230 Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa 78.300  
67 08.0168.0230 Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 78.300  
68 08.0169.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 78.300  
69 08.0170.0230 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ 78.300  
70 08.0171.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress 78.300  
71 08.0172.0230 Điện nhĩ châm điều trị nôn 78.300  
72 08.0173.0230 Điện nhĩ châm điều trị nấc 78.300  
73 08.0174.0230 Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo 78.300  
74 08.0177.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 78.300  
75 08.0178.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng 78.300  
76 08.0179.0230 Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 78.300  
77 08.0180.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực 78.300  
78 08.0181.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em 78.300  
79 08.0182.0230 Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 78.300  
80 08.0183.0230 Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não 78.300  
81 08.0184.0230 Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận 78.300  
82 08.0185.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang 78.300  
83 08.0186.0230 Điện nhĩ châm điều di tinh 78.300  
84 08.0187.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt dương 78.300  
85 08.0188.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện 78.300  
86 08.0189.0230 Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng 78.300  
87 08.0190.0230 Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ 78.300  
88 08.0192.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 78.300  
89 08.0193.0230 Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn 78.300  
90 08.0194.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V 78.300  
91 08.0195.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 78.300  
92 08.0196.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 78.300  
93 08.0197.0230 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng 78.300  
94 08.0198.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 78.300  
95 08.0199.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên 78.300  
96 08.0200.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới 78.300  
97 08.0201.0230 Điện nhĩ châm điều trị thống kinh 78.300  
98 08.0202.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 78.300  
99 08.0203.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt 78.300  
100 08.0204.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc 78.300  
101 08.0205.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 78.300  
102 08.0206.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực 78.300  
103 08.0208.0230 Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài 78.300  
104 08.0209.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang 78.300  
105 08.0211.0230 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm 78.300  
106 08.0212.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa 78.300  
107 08.0213.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau răng 78.300  
108 08.0215.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp 78.300  
109 08.0216.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai 78.300  
110 08.0217.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 78.300  
111 08.0218.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng 78.300  
112 08.0219.0230 Điện nhĩ châm điều trị ù tai 78.300  
113 08.0220.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác 78.300  
114 08.0221.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh 78.300  
115 08.0222.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông 78.300  
116 08.0223.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 78.300  
117 08.0224.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư 78.300  
118 08.0225.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do zona 78.300  
119 08.0226.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh 78.300  
120 08.0227.0230 Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt 78.300  
121 08.0278.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 78.300  
122 08.0279.0230 Điện châm điều trị huyết áp thấp 78.300  
123 08.0280.0230 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 78.300  
124 08.0281.0230 Điện châm điều trị hội chứng stress 78.300  
125 08.0282.0230 Điện châm điều trị cảm mạo 78.300  
126 08.0285.0230 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 78.300  
127 08.0287.0230 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 78.300  
128 08.0288.0230 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 78.300  
129 08.0289.0230 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 78.300  
130 08.0290.0230 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 78.300  
131 08.0291.0230 Điện châm điều trị viêm bàng quang 78.300  
132 08.0292.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 78.300  
133 08.0293.0230 Điện châm điều trị bí đái cơ năng 78.300  
134 08.0294.0230 Điện châm điều trị sa tử cung 78.300  
135 08.0295.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 78.300  
136 08.0296.0230 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 78.300  
137 08.0297.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 78.300  
138 08.0298.0230 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 78.300  
139 08.0299.0230 Điện châm điều trị khàn tiếng 78.300  
140 08.0300.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 78.300  
141 08.0301.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên 78.300  
142 08.0302.0230 Điện châm điều trị chắp lẹo 78.300  
143 08.0303.0230 Điện châm điều trị đau hố mắt 78.300  
144 08.0304.0230 Điện châm điều trị viêm kết mạc 78.300  
145 08.0305.0230 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 78.300  
146 08.0306.0230 Điện châm điều trị lác cơ năng 78.300  
147 08.0307.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 78.300  
148 08.0310.0230 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 78.300  
149 08.0311.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa 78.300  
150 08.0312.0230 Điện châm điều trị đau răng 78.300  
151 08.0313.0230 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 78.300  
152 08.0314.0230 Điện châm điều trị ù tai 78.300  
153 08.0315.0230 Điện châm điều trị giảm khứu giác 78.300  
154 08.0316.0230 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh 78.300  
155 08.0317.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 78.300  
156 08.0318.0230 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 78.300  
157 08.0319.0230 Điện châm điều trị giảm đau do zona 78.300  
158 08.0320.0230 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh 78.300  
159 08.0321.0230 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 78.300  
160 08.0322.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
161 08.0323.0271 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
162 08.0324.0271 Thuỷ châm điều trị mất ngủ 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
163 08.0325.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng stress 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
164 08.0326.0271 Thuỷ châm điều trị nấc 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
165 08.0327.0271 Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
166 08.0328.0271 Thuỷ châm điều trị viêm amydan 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
167 08.0330.0271 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
168 08.0331.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
169 08.0332.0271 Thuỷ châm điều trị sa dạ dày 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
170 08.0333.0271 Thuỷ châm điều trị trĩ 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
171 08.0334.0271 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
172 08.0335.0271 Thuỷ châm điều trị mày đay 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
173 08.0336.0271 Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
174 08.0337.0271 Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
175 08.0338.0271 Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
176 08.0339.0271 Thuỷ châm điều trị giảm thính lực 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
177 08.0340.0271 Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
178 08.0341.0271 Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
179 08.0342.0271 Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
180 08.0343.0271 Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
181 08.0344.0271 Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
182 08.0345.0271 Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
183 08.0346.0271 Thuỷ châm điều trị sa tử cung 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
184 08.0347.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
185 08.0348.0271 Thuỷ châm điều trị thống kinh 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
186 08.0349.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
187 08.0350.0271 Thuỷ châm điều trị đái dầm 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
188 08.0351.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
189 08.0352.0271 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
190 08.0353.0271 Thuỷ châm điều trị hen phế quản 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
191 08.0354.0271 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
192 08.0355.0271 Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
193 08.0356.0271 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
194 08.0357.0271 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
195 08.0358.0271 Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
196 08.0359.0271 Thuỷ châm điều trị đau dây V 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
197 08.0360.0271 Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
198 08.0361.0271 Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
199 08.0362.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
200 08.0363.0271 Thuỷ châm điều trị khàn tiếng 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
201 08.0364.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
202 08.0365.0271 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
203 08.0366.0271 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
204 08.0367.0271 Thuỷ châm điều trị sụp mi 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
205 08.0371.0271 Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
206 08.0372.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
207 08.0373.0271 Thuỷ châm điều trị đau răng 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
208 08.0374.0271 Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
209 08.0375.0271 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
210 08.0376.0271 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
211 08.0377.0271 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
212 08.0378.0271 Thuỷ châm điều trị đau lưng 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
213 08.0379.0271 Thuỷ châm điều trị sụp mi 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
214 08.0380.0271 Thuỷ châm điều trị đau hố mắt 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
215 08.0381.0271 Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
216 08.0382.0271 Thuỷ châm điều trị lác cơ năng 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
217 08.0383.0271 Thuỷ châm điều trị giảm thị lực 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
218 08.0384.0271 Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
219 08.0385.0271 Thuỷ châm điều trị di tinh 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
220 08.0386.0271 Thuỷ châm điều trị liệt dương 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
221 08.0387.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
222 08.0388.0271 Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng 77.100 Chưa bao gồm thuốc.
223 08.0389.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 76.000  
224 08.0390.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 76.000  
225 08.0391.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 76.000  
226 08.0392.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 76.000  
227 08.0393.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 76.000  
228 08.0394.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 76.000  
229 08.0395.0280 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 76.000  
230 08.0396.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 76.000  
231 08.0397.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 76.000  
232 08.0398.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 76.000  
233 08.0399.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 76.000  
234 08.0400.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 76.000  
235 08.0401.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 76.000  
236 08.0402.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 76.000  
237 08.0406.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 76.000  
238 08.0407.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 76.000  
239 08.0408.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 76.000  
240 08.0409.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 76.000  
241 08.0410.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 76.000  
242 08.0411.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 76.000  
243 08.0412.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 76.000  
244 08.0413.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 76.000  
245 08.0414.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 76.000  
246 08.0415.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 76.000  
247 08.0416.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 76.000  
248 08.0417.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng 76.000  
249 08.0418.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực 76.000  
250 08.0419.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 76.000  
251 08.0420.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 76.000  
252 08.0421.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 76.000  
253 08.0422.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 76.000  
254 08.0423.0280 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 76.000  
255 08.0424.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 76.000  
256 08.0425.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 76.000  
257 08.0426.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 76.000  
258 08.0427.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc 76.000  
259 08.0428.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 76.000  
260 08.0429.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp 76.000  
261 08.0430.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 76.000  
262 08.0431.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 76.000  
263 08.0432.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 76.000  
264 08.0433.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt 76.000  
265 08.0434.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 76.000  
266 08.0435.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa 76.000  
267 08.0436.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt 76.000  
268 08.0437.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh 76.000  
269 08.0438.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh 76.000  
270 08.0439.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 76.000  
271 08.0440.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa 76.000  
272 08.0441.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 76.000  
273 08.0442.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 76.000  
274 08.0443.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 76.000  
275 08.0444.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 76.000  
276 08.0445.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não 76.000  
277 08.0446.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 76.000  
278 08.0447.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 76.000  
279 08.0448.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 76.000  
280 08.0449.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 76.000  
281 08.0450.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly 76.000  
282 08.0451.0228 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn 37.000  
283 08.0452.0228 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 37.000  
284 08.0453.0228 Cứu điều trị nấc thể hàn 37.000  
285 08.0454.0228 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 37.000  
286 08.0455.0228 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 37.000  
287 08.0456.0228 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 37.000  
288 08.0457.0228 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 37.000  
289 08.0458.0228 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 37.000  
290 08.0459.0228 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 37.000  
291 08.0460.0228 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn 37.000  
292 08.0461.0228 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 37.000  
293 08.0462.0228 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn 37.000  
294 08.0463.0228 Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn 37.000  
295 08.0464.0228 Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 37.000  
296 08.0465.0228 Cứu điều trị di tinh thể hàn 37.000  
297 08.0466.0228 Cứu điều trị liệt dương thể hàn 37.000  
298 08.0467.0228 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn 37.000  
299 08.0468.0228 Cứu điều trị bí đái thể hàn 37.000  
300 08.0470.0228 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn 37.000  
301 08.0471.0228 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn 37.000  
302 08.0472.0228 Cứu điều trị đái dầm thể hàn 37.000  
303 08.0473.0228 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 37.000  
304 08.0474.0228 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 37.000  
305 08.0475.0228 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 37.000  
306 08.0476.0228 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 37.000  
307 08.0477.0228 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn 37.000  
308 08.0479.0235 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn 36.700  
309 08.0480.0235 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt 36.700  
310 08.0481.0235 Giác hơi điều trị các chứng đau 36.700  
311 08.0482.0235 Giác hơi điều trị cảm cúm 36.700  
312 08.0483.0280 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay 76.000  
313 17.0001.0254 Điều trị bằng sóng ngắn 41.100  
314 17.0002.0254 Điều trị bằng sóng cực ngắn 41.100  
315 17.0003.0254 Điều trị bằng vi sóng 41.100  
316 17.0004.0232 Điều trị bằng từ trường 41.900  
317 17.0005.0231 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều 48.900  
318 17.0006.0231 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc 48.900  
319 17.0007.0234 Điều trị bằng các dòng điện xung 44.900  
320 17.0008.0253 Điều trị bằng siêu âm 48.700  
321 17.0009.0255 Điều trị bằng sóng xung kích 71.200  
322 17.0010.0236 Điều trị bằng dòng giao thoa 30.800  
323 17.0011.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại 40.900  
324 17.0012.0243 Điều trị bằng laser công suất thấp 52.100  
325 17.0013.0275 Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại 40.200  
326 17.0014.0275 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ 40.200  
327 17.0015.0275 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân 40.200  
328 17.0018.0221 Điều trị bằng Parafin 46.000  
329 17.0026.0220 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 50.800  
330 17.0027.0232 Điều trị bằng điện trường cao áp 41.900  
331 17.0033.0266 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 51.800  
332 17.0037.0267 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 59.300  
333 17.0039.0267 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 59.300  
334 17.0041.0268 Tập đi với thanh song song 33.400  
335 17.0042.0268 Tập đi với khung tập đi 33.400  
336 17.0043.0268 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 33.400  
337 17.0044.0268 Tập đi với gậy 33.400  
338 17.0045.0268 Tập đi với bàn xương cá 33.400  
339 17.0046.0268 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) 33.400  
340 17.0047.0268 Tập lên, xuống cầu thang 33.400  
341 17.0048.0268 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) 33.400  
342 17.0049.0268 Tập đi với chân giả trên gối 33.400  
343 17.0050.0268 Tập đi với chân giả dưới gối 33.400  
344 17.0051.0268 Tập đi với khung treo 33.400  
345 17.0052.0267 Tập vận động thụ động 59.300  
346 17.0053.0267 Tập vận động có trợ giúp 59.300  
347 17.0056.0267 Tập vận động có kháng trở 59.300  
348 17.0058.0268 Tập vận động trên bóng 33.400  
349 17.0059.0268 Tập trong bồn bóng nhỏ 33.400  
350 17.0062.0267 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng 59.300  
351 17.0063.0268 Tập với thang tường 33.400  
352 17.0064.0268 Tập với giàn treo các chi 33.400  
353 17.0065.0269 Tập với ròng rọc 14.700  
354 17.0066.0268 Tập với dụng cụ quay khớp vai 33.400  
355 17.0067.0268 Tập với dụng cụ chèo thuyền 33.400  
356 17.0068.0268 Tập thăng bằng với bàn bập bênh 33.400  
357 17.0069.0268 Tập với máy tập thăng bằng 33.400  
358 17.0070.0261 Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi 14.700  
359 17.0071.0270 Tập với xe đạp tập 14.700  
360 17.0072.0268 Tập với bàn nghiêng 33.400  
361 17.0073.0277 Tập các kiểu thở 32.900  
362 17.0075.0277 Tập ho có trợ giúp 32.900  
363 17.0078.0238 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 54.800  
364 17.0085.0282 Kỹ thuật xoa bóp vùng 51.300  
365 17.0086.0283 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 64.900  
366 17.0090.0267 Tập điều hợp vận động 59.300  
367 17.0091.0262 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor) 318.700  
368 17.0092.0268 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 33.400  
369 17.0102.0258 Tập tri giác và nhận thức 51.400  
370 17.0104.0263 Tập nuốt 173.700  
371 17.0104.0264 Tập nuốt 144.700  
372 17.0108.0260 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) 77.500  
373 17.0109.0265 Tập cho người thất ngôn 124.000  
374 17.0111.0265 Tập sửa lỗi phát âm 124.000  
375 17.0133.0242 Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống 162.700  
376 17.0134.0240 Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống 219.700  
377 17.0136.0519 Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti 257.000  
378 17.0136.0520 Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti 192.400  
379 17.0141.0241 Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu 59.300  
380 17.0142.0241 Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu 59.300  
381 17.0143.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) 59.300  
382 17.0144.0241 Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng 59.300  
383 17.0145.0241 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối 59.300  
384 17.0146.0241 Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối 59.300  
385 17.0147.0241 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực - thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) 59.300  
386 17.0148.0241 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) 59.300  
387 17.0149.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO 59.300  
388 17.0150.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO 59.300  
389 17.0151.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO 59.300  
390 17.0152.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO 59.300  
391 17.0153.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO 59.300  
392 17.0158.0233 Điều trị bằng điện vi dòng 30.800  
393 17.0159.0243 Điều trị bằng laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo 52.100  
394 17.0160.0245 Điều trị bằng laser công suất thấp nội mạch 58.400  
395 17.0161.0228 Điều trị chườm ngải cứu 37.000  
396 17.0168.0281 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy 39.000  
397 17.0175.0238 Kỹ thuật kéo giãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh 54.800  
398 17.0187.0268 Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng 33.400  
399 17.0250.0256 Tập do cứng khớp 56.200  
400 17.0251.0268 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 33.400  
401 17.0252.0279 Xoa bóp áp lực hơi 32.900  
402 17.1898 Khám Phục hồi chức năng 39.800  
403 18.0015.0001 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 58.600  
404 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 58.600  
405 18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ 58.600  
406 18.0019.0001 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 58.600  
407 18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 58.600  
408 18.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 58.600  
409 18.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 58.600  
410 18.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 58.600  
411 18.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 58.600  
412 18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên 58.600  
413 18.0067.0010 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng 58.300 Áp dụng cho 01 vị trí
414 18.0067.0013 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng 77.300 Áp dụng cho 01 vị trí
415 18.0068.0011 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng 64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
416 18.0068.0013 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng 77.300 Áp dụng cho 01 vị trí
417 18.0069.0010 Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao 58.300 Áp dụng cho 01 vị trí
418 18.0070.0010 Chụp X-quang sọ tiếp tuyến 58.300 Áp dụng cho 01 vị trí
419 18.0071.0011 Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng 64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
420 18.0072.0010 Chụp X-quang Blondeau 58.300 Áp dụng cho 01 vị trí
421 18.0073.0010 Chụp X-quang Hirtz 58.300 Áp dụng cho 01 vị trí
422 18.0074.0010 Chụp X-quang hàm chếch một bên 58.300 Áp dụng cho 01 vị trí
423 18.0075.0010 Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 58.300 Áp dụng cho 01 vị trí
424 18.0086.0013 Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng 77.300 Áp dụng cho 01 vị trí
425 18.0087.0010 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên 58.300 Áp dụng cho 01 vị trí
426 18.0087.0013 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên 77.300 Áp dụng cho 01 vị trí
427 18.0089.0010 Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 58.300 Áp dụng cho 01 vị trí
428 18.0090.0011 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
429 18.0090.0013 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 77.300 Áp dụng cho 01 vị trí
430 18.0091.0011 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
431 18.0091.0013 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 77.300 Áp dụng cho 01 vị trí
432 18.0092.0011 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên 64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
433 18.0092.0013 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên 77.300 Áp dụng cho 01 vị trí
434 18.0093.0011 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
435 18.0093.0013 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 77.300 Áp dụng cho 01 vị trí
436 18.0094.0011 Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
437 18.0094.0013 Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 77.300 Áp dụng cho 01 vị trí
438 18.0095.0010 Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze 58.300 Áp dụng cho 01 vị trí
439 18.0095.0012 Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze 64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
440 18.0096.0011 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
441 18.0096.0013 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 77.300 Áp dụng cho 01 vị trí
442 18.0098.0010 Chụp X-quang khung chậu thẳng 58.300 Áp dụng cho 01 vị trí
443 18.0098.0012 Chụp X-quang khung chậu thẳng 64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
444 18.0099.0010 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch 58.300 Áp dụng cho 01 vị trí
445 18.0099.0012 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch 64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
446 18.0100.0010 Chụp X-quang khớp vai thẳng 58.300 Áp dụng cho 01 vị trí
447 18.0100.0012 Chụp X-quang khớp vai thẳng 64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
448 18.0100.0013 Chụp X-quang khớp vai thẳng 77.300 Áp dụng cho 01 vị trí
449 18.0101.0010 Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch 58.300 Áp dụng cho 01 vị trí
450 18.0101.0012 Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch 64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
451 18.0102.0010 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng 58.300 Áp dụng cho 01 vị trí
452 18.0102.0013 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng 77.300 Áp dụng cho 01 vị trí
453 18.0103.0011 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng 64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
454 18.0103.0013 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng 77.300 Áp dụng cho 01 vị trí
455 18.0104.0011 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
456 18.0104.0013 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 77.300 Áp dụng cho 01 vị trí
457 18.0105.0010 Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 58.300 Áp dụng cho 01 vị trí
458 18.0105.0012 Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
459 18.0106.0011 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng 64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
460 18.0106.0013 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng 77.300 Áp dụng cho 01 vị trí
461 18.0107.0011 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
462 18.0107.0013 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 77.300 Áp dụng cho 01 vị trí
463 18.0108.0013 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 77.300 Áp dụng cho 01 vị trí
464 18.0109.0012 Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên 64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
465 18.0110.0010 Chụp X-quang khớp háng nghiêng 58.300 Áp dụng cho 01 vị trí
466 18.0110.0012 Chụp X-quang khớp háng nghiêng 64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
467 18.0111.0011 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng 64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
468 18.0111.0013 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng 77.300 Áp dụng cho 01 vị trí
469 18.0112.0011 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
470 18.0112.0013 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 77.300 Áp dụng cho 01 vị trí
471 18.0113.0011 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
472 18.0113.0013 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 77.300 Áp dụng cho 01 vị trí
473 18.0114.0011 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng 64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
474 18.0114.0013 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng 77.300 Áp dụng cho 01 vị trí
475 18.0115.0011 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
476 18.0115.0013 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 77.300 Áp dụng cho 01 vị trí
477 18.0116.0011 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
478 18.0116.0013 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 77.300 Áp dụng cho 01 vị trí
479 18.0117.0011 Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng 64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
480 18.0118.0013 Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng 77.300 Áp dụng cho 01 vị trí
481 18.0119.0012 Chụp X-quang ngực thẳng 64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
482 18.0119.0013 Chụp X-quang ngực thẳng 77.300 Áp dụng cho 01 vị trí
483 18.0120.0010 Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 58.300 Áp dụng cho 01 vị trí
484 18.0120.0012 Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
485 18.0121.0011 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng 64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
486 18.0121.0013 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng 77.300 Áp dụng cho 01 vị trí
487 18.0122.0011 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch 64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
488 18.0122.0013 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch 77.300 Áp dụng cho 01 vị trí
489 18.0123.0010 Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn 58.300 Áp dụng cho 01 vị trí
490 18.0123.0012 Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn 64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
491 18.0124.0016 Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng 109.300  
492 18.0125.0012 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
493 18.0125.0013 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 77.300 Áp dụng cho 01 vị trí
494 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 13.600  
495 22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 43.500  
496 22.0122.1367 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) 114.300 Cho tất cả các thông số. Áp dụng trong trường hợp thực hiện xét nghiệm bằng hệ thống 2 máy gồm máy đếm tự động được kết nối với máy kéo lam kính tự động.
497 22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 24.800  
498 22.0149.1594 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 44.800  
499 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] 22.400 Mỗi chất
500 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 22.400 Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
501 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 22.400 Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
502 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 28.000  
503 23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) 22.400 Mỗi chất
504 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] 22.400 Mỗi chất
505 23.0083.1523 Định lượng HbA1c [Máu] 105.300  
506 23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 28.000  
507 23.0112.1506 Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 28.000  
508 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 28.000  
509 23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] 22.400 Mỗi chất
510 23.0184.1598 Định lượng Creatinin (niệu) 16.800  
511 23.0194.1589 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 44.800  
512 23.0205.1598 Định lượng Urê (niệu) 16.800  
513 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 28.600  
514 24.0117.1646 HBsAg test nhanh 58.600  
515 24.0169.1616 HIV Ab test nhanh 58.600  
516 24.0267.1674 Trứng giun, sán soi tươi 45.500  
517 K03.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp 211.000  
518 K03.1924 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa nội tổng hợp 169.200  
519 K16.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 211.000  
520 K16.1924 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 169.200  
521 K18.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi 211.000  
522 K18.1924 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nhi 169.200  
523 K31.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 211.000  
524 K31.1924 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 169.200  
525 K31.1964 Ngày giường ban ngày Nội khoa loại 2 Bệnh viện hạng III 63.300  
526 K31.1970 Ngày giường ban ngày Nội khoa loại 3 Bệnh viện hạng III 50.760  

 

 

Bệnh Viện Phục Hồi Chức Năng Lâm Đồng